Kiến thức về thiết bị điện
Quiz
•
Others
•
KG
•
Practice Problem
•
Hard
Tran Hhuy
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
73 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị đóng cắt điện gồm:
Phích cắm điện, cầu dao.
Ổ cắm điện, Aptomat.
Cầu dao, ổ cắm điện.
Công tắc điện, cầu dao, Aptomat.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công tắc điện là:
Thiết bị dùng để đóng cắt điện cho các đồ dùng, thiết bị điện trong gia đình.
Thiết bị đóng cắt điện cho toàn bộ hoặc một phần mạng điện trong nhà.
Thiết bị dùng để đóng cắt điện cho toàn bộ hoặc một phần mạng điện trong nhà.
Thiết bị lấy điện cho các đồ dùng điện: quạt điện, nồi cơm điện, bàn là điện,…
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các bộ phận của công tắc điện gồm:
Cần đóng cắt, vỏ, các cực nối điện.
Nút bật tắt, vỏ, các cực nối điện.
Các cực tiếp điện, vỏ.
Các chốt (chấu) tiếp điện, vỏ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thông số kĩ thuật nào đúng với công tắc điện?
5 A - 250 V.
16 A - 600 V.
30 A - 240 V.
10 A - 220 V.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thông tin về dòng điện và điện áp định mức của công tắc điện thường được ghi ở:
Trên nút bật tắc.
Dưới nút bật tắt.
Trên các cực nối điện.
Vỏ của công tắc.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cầu dao được dùng để:
Đóng cắt điện khi cần kiểm tra, lắp đặt, sửa chữa mạng điện.
Đóng cắt điện cho các đồ dùng, thiết bị điện trong gia đình.
Cắt mạch điện khi gặp sự cố ngắn mạch hoặc quá tải.
Đóng cắt điện cho toàn bộ hoặc một phần mạng điện trong nhà.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thông tin về dòng điện và điện áp mức của cầu dao thường được ghi trên:
Vỏ của cầu dao.
Dưới nút bật tắt.
Trên các cực nối điện.
Vị trí tay cầm của cần đóng cắt.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
72 questions
Lịch Sử cuối kì II
Quiz
•
10th Grade
69 questions
Đề Cương Ôn Giữa Kì 1 Tin 11
Quiz
•
KG
77 questions
đề cương trắc nghiệm địa lý
Quiz
•
10th Grade
77 questions
Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Học Bài 8
Quiz
•
11th Grade
72 questions
CÔNG NGHỆ (gk1)
Quiz
•
KG
76 questions
GK Quốc Phòng 12 ( yni C3 )
Quiz
•
12th Grade
78 questions
Tai mũi họng
Quiz
•
KG
70 questions
Câu hỏi về tôn giáo và môi trường (80
Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Others
14 questions
States of Matter
Lesson
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Disney Characters
Quiz
•
KG
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Natural Resources
Quiz
•
KG - 2nd Grade
15 questions
Pronouns
Quiz
•
KG - 3rd Grade
15 questions
Single digit addition and subtraction
Quiz
•
KG - 1st Grade
10 questions
Dichotomous Key
Quiz
•
KG - University
25 questions
Integer Operations
Quiz
•
KG - University
