當代 1 - Lesson 12 Part 2

當代 1 - Lesson 12 Part 2

1st Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TEST HSK1 b4,b5,b6

TEST HSK1 b4,b5,b6

1st Grade

20 Qs

tiếng việt 1

tiếng việt 1

1st Grade

20 Qs

BÍ THƯ CHI ĐOÀN GIỎI 2021- PHẦN 2 KIẾN THỨC

BÍ THƯ CHI ĐOÀN GIỎI 2021- PHẦN 2 KIẾN THỨC

1st - 3rd Grade

20 Qs

BỘ ĐỀ 1

BỘ ĐỀ 1

1st - 5th Grade

20 Qs

Bài 13 GTHN Q1

Bài 13 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Ôn tập từ bài 1-5

Ôn tập từ bài 1-5

1st Grade

20 Qs

Tết 2022

Tết 2022

1st Grade

20 Qs

Tiếng Việt 9

Tiếng Việt 9

KG - 1st Grade

21 Qs

當代 1 - Lesson 12 Part 2

當代 1 - Lesson 12 Part 2

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "做" là gì?
vậy thì
tìm kiếm
làm, thực hiện
cần

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "học bổng"?
試試看
獎學金

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "難" là gì?
thử xem sao
học
năm
khó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "lên kế hoạch"?
計畫
這樣
大學
去年

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "這樣" là gì?
kiểu này
tiêu, dành (thời gian/tiền)
lâu
năm ngoái

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "念" là gì?
học
sau này
trước tiên
khó

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "公司" là gì?
đại học
công ty
trước tiên
khó

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?