
Câu hỏi về Nguyên lý Nhiệt động lực học

Quiz
•
Physical Ed
•
12th Grade
•
Medium
Phuong Cao
Used 1+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức nào sau đây mô tả đúng nguyên lí I của NĐLH ?
ΔU = A - Q.
ΔU = Q - A.
A = ΔU - Q.
ΔU = A + Q.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy ước về dấu nào sau đây phù hợp với công thức AU = A + Q của nguyên lí I NĐLH ?
Vật nhận công: A < 0 ; vật nhận nhiệt: Q < 0.
Vật nhận công: A > 0 ; vật nhận nhiệt: Q > 0.
Vật thực hiện công: A < 0 ; vật truyền nhiệt: Q > 0.
Vật thực hiện công: A > 0 ; vật truyền nhiệt: Q < 0.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trường hợp nào dưới đây làm biến đổi nội năng không do thực hiện công?
Mài dao.
Đóng đinh.
Khuấy nước.
Nung sắt trong lò.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây nói về nguyên nhân của sự thay đổi nhiệt độ của một vật là đúng ? Nhiệt độ của vật giảm là do các nguyên tử, phân tử cấu tạo nên vật
ngừng chuyển động.
nhận thêm động năng.
chuyển động chậm đi.
va chạm vào nhau.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt lượng của vật bằng không khi
vật truyền nhiệt.
vật nhận nhiệt.
vật không trao đổi nhiệt.
vật trao đổi nhiệt.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây nói về nội năng là đúng ?
Nội năng là nhiệt lượng.
Nội năng của vật A lớn hơn nội năng của vật B thì nhiệt độ của vật cũng lớn hơn nhiệt độ của vật B.
Nội năng của vật chì thay đổi trong quá trình truyền nhiệt, không thay đổi trong quá trình thực hiện công.
Nội năng là một dạng năng lượng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây về nội năng là không đúng?
Nội năng là một dạng năng lượng.
Nội năng là nhiệt lượng.
Nội năng của một vật có thể tăng hoặc giảm.
Nội năng có thể chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade