當代 - Lesson 6 part 1

當代 - Lesson 6 part 1

1st Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA BÀI 1

KIỂM TRA BÀI 1

1st Grade

20 Qs

BTVN 25. 03

BTVN 25. 03

1st - 11th Grade

20 Qs

Tiếng Việt

Tiếng Việt

1st Grade

20 Qs

bài liên quan đến W-H Questions

bài liên quan đến W-H Questions

KG - Professional Development

20 Qs

Lesson 3: country

Lesson 3: country

1st Grade

18 Qs

Tiếng Việt 9

Tiếng Việt 9

KG - 1st Grade

21 Qs

test

test

1st Grade

20 Qs

Tìm kiếm thông tin trên Internet - 4B

Tìm kiếm thông tin trên Internet - 4B

1st - 5th Grade

25 Qs

當代 - Lesson 6 part 1

當代 - Lesson 6 part 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Admin TMLV

Used 1+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "找" là gì?
tìm, gặp
phía trước
phía sau
nơi, chỗ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "biển"?
樓下
前面
附近

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "phía sau"?
朋友
地方
後面
現在

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "trên núi"?
山上
他們
風景

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "ở đó"?
那裡
地方
他們

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "gần đây"?
前面
附近
後面
哪裡

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "樓下" là gì?
tìm, gặp
ở đó
họ (chỉ người)
tầng dưới

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?