
Kiến thức về Tim Mạch

Quiz
•
Science
•
University
•
Easy
Thanh Vũ Hà
Used 2+ times
FREE Resource
101 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiếng tim thứ hai được tạo ra do
Đóng van hai lá
Máu từ tâm nhĩ xuống tâm thất
Đóng van động mạch chủ, động mạch phổi
Đóng van ba lá
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự đóng van hai lá và ba lá xảy ra do:
Giãn của mạng Purkinje
Co rút của các cột cơ
Chênh lệch áp suất tâm thất và động mạch chủ
Chênh lệch áp suất giữa nhĩ và thất
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nút xoang là nút dẫn nhịp cho tim vì:
Nhịp phát xung cao nhất
Tạo các xung động điện thế
Nhịp phát xung thấp nhất
Ở vị trí cao nhất trong tim
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc tạo nhịp bình thường ở tim người là:
Nút nhĩ thất
Sợi Purkinje
Nút xoang
Bó His
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vị trí đỉnh tim (mỏm tim) đối chiếu lên thành ngực ở
Khoang liên sườn IV bên trái trên đường kẻ từ giữa xương đòn xuống.
Khoang liên sườn V bên trái trên đường kẻ từ giữa xương đòn xuống.
Khoang liên sườn III bên trái trên đường kẻ từ giữa xương đòn xuống.
Khoang liên sườn VI bên trái trên đường kẻ từ giữa xương đòn xuống.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tim được cấu tạo bởi mấy lớp:
2
3
4
5
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động mạch cấp máu cho tim là
Động mạch vành
Động mạch dưới đòn trái
Động mạch chủ ngực
Động mạch cảnh trong trái
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
96 questions
Quiz về Tôn giáo và Chính trị

Quiz
•
University
100 questions
1-100

Quiz
•
University
104 questions
Câu hỏi về Chủ nghĩa xã hội

Quiz
•
University
101 questions
dược lý

Quiz
•
University
104 questions
ÔN TẬP CUỐI NĂM MÔN KHOA HỌC 5 - BÀI 2

Quiz
•
5th Grade - University
100 questions
DT 4

Quiz
•
University
100 questions
Ôn Tập IoT Giữa Kỳ

Quiz
•
University
97 questions
họ TV

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Science
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University