Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

University

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI TEST TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (CĐ NG- CN)

BÀI TEST TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (CĐ NG- CN)

University

40 Qs

S2-23

S2-23

University

33 Qs

Bài 2

Bài 2

University

42 Qs

LUYEN TAP " DANH TU + 的 + DANH TU"

LUYEN TAP " DANH TU + 的 + DANH TU"

University

32 Qs

LUYEN TAP BAI 1, 2, 3

LUYEN TAP BAI 1, 2, 3

University

34 Qs

TỪ VAY MƯỢN: TỪ HÁN VIỆT, TỪ THUẦN VIỆT

TỪ VAY MƯỢN: TỪ HÁN VIỆT, TỪ THUẦN VIỆT

University

35 Qs

BÀI 3 ĐƯƠNG ĐẠI 1

BÀI 3 ĐƯƠNG ĐẠI 1

University

41 Qs

Kiểm Tra tiếng Trung cơ bản

Kiểm Tra tiếng Trung cơ bản

University

35 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Phạm Xoan

Used 2+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“你” có nghĩa là:

Tôi

Bạn

Họ

Chúng tôi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“爸爸” là:

Mẹ

Bố

Anh trai

Em trai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“我” nghĩa là:

Bạn

Họ

Tôi

Ông

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“妈妈” nghĩa là:

Mẹ

Cô giáo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“忙” có nghĩa là:

Mệt

Nhanh

Bận

Vui

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là trợ từ nghi vấn?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“弟弟” là:

Em trai

Anh trai

Em gái

Chị gái

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?