Kiểm Tra Địa Lí Khối 11

Kiểm Tra Địa Lí Khối 11

1st Grade

62 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ai thông minh hơn học sinh lớp 5

Ai thông minh hơn học sinh lớp 5

1st - 2nd Grade

57 Qs

Sử11

Sử11

1st - 12th Grade

60 Qs

hè 2.7

hè 2.7

1st - 5th Grade

57 Qs

QTDN1

QTDN1

1st Grade - University

66 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

1st - 5th Grade

65 Qs

ÔN TẬP TOÁN 4

ÔN TẬP TOÁN 4

1st - 12th Grade

61 Qs

địa lý

địa lý

1st - 5th Grade

60 Qs

t.v ôn 28

t.v ôn 28

KG - 2nd Grade

58 Qs

Kiểm Tra Địa Lí Khối 11

Kiểm Tra Địa Lí Khối 11

Assessment

Quiz

Mathematics

1st Grade

Easy

Created by

thảo quyên

Used 6+ times

FREE Resource

62 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành phần dân cư với số lượng đứng đầu ở Hoa Kỳ có nguồn gốc

châu Âu.

châu Phi.

châu Á.

Mỹ Latinh.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Hoa Kì có đặc điểm nào sau đây?

Thấp và giảm.

Cao và tăng.

Thấp và tăng.

Cao và giảm.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hiện nay, ngành hàng không - vũ trụ của Hoa Kì phân bố tập trung ở khu vực nào sau đây?

Vùng núi Cooc-đi-e và ven Ngũ Hồ.

Phía nam và vùng Trung tâm.

Ven Thái Bình Dương và phía nam.

Vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhận định nào sau đây đúng với đặc điểm ngành thương mại Hoa Kì?

Đối tác thương mại chính là Việt Nam, Mê-hi-cô.

Thị trường nội địa có sức mua yếu và trung bình.

Là cường quốc về ngoại thương và xuất khẩu nhỏ.

Nội thương Hoa Kỳ có quy mô đứng đầu thế giới.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ thống sông nào sau đây có giá trị về thủy điện và giao thông lớn nhất Liên Bang Nga?

Sông Lê-na.

Sông Vôn-ga.

Sông Ô-bi.

Sông I-ê-nit-xây.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hồ nước ngọt sâu nhất thế giới là hồ nào dưới đây?

Hồ Victoria.

Hồ Superior.

Hồ Baikal.

Biển Caspi.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sông ngòi Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào dưới đây?

Sông nhỏ, ngắn, dốc.

Lưu vực sông rộng.

Lưu lượng nước nhỏ.

Chủ yếu là sông lớn.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?