Từ vựng tiếng anh đề 14

Từ vựng tiếng anh đề 14

9th - 12th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GDCD

GDCD

12th Grade

34 Qs

Kinh tế pháp luật

Kinh tế pháp luật

10th Grade

35 Qs

gdktpl

gdktpl

9th - 12th Grade

37 Qs

GDKTPL11-bài 10-gk2

GDKTPL11-bài 10-gk2

11th Grade

28 Qs

gdqp

gdqp

10th Grade

34 Qs

Lý hki1

Lý hki1

10th Grade

31 Qs

Thắc mắc cùng 10D=))

Thắc mắc cùng 10D=))

9th - 12th Grade

30 Qs

CNTT giữa kì 1 lớp 11 bởi Hoàng đẹp trai

CNTT giữa kì 1 lớp 11 bởi Hoàng đẹp trai

11th Grade - University

34 Qs

Từ vựng tiếng anh đề 14

Từ vựng tiếng anh đề 14

Assessment

Quiz

Others

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Minh Đoàn

Used 2+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Elevation' là gì?

Dao động, biến động

Sự nâng cao, độ cao

Người bán hàng

Lắp ráp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Separate' là gì?

Tách rời, riêng biệt

Vải; kết cấu

Doanh nghiệp

Chứng nhận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Shipping commodities' là gì?

Vô tình, không cố ý

Hài hòa

Vận chuyển hàng hóa

Tăng nhanh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Constructing' là gì?

Xây dựng

Dao động

Sự hài lòng

Định hướng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Assembling' là gì?

Bên dưới

Lắp ráp

Làm suy yếu

Doanh thu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Erecting' là gì?

Dựng lên (thường dùng cho công trình)

Doanh nghiệp

Tăng nhanh

Vải

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Beneath' là gì?

Chứng minh

Bên dưới

Minh họa

Phức tạp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?