
Quiz về Tốc Độ

Quiz
•
Science
•
7th Grade
•
Medium
Anh Tuấn
Used 8+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn A đi bộ từ nhà lúc 8 h đến siêu thị cách nhà 2,4 km với tốc độ 4,8 km/h. Bạn A đến siêu thị lúc
0,5 h.
9 h.
8 h 30 min.
9,5 h.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một người đi xe đạp với tốc độ 16 km/h từ nhà đến nơi làm việc. Thời gian chuyển động của người này khi đi hết quãng đường là 0,5 h. Quãng đường từ nhà đến trường dài
64 km.
0,01625 km.
8 km.
5 km.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Anh Nam đi từ nhà đến nơi làm việc theo lộ trình ABC. Biết anh Nam từ nhà đi theo hướng Đông trên đoạn đường AB = 3 km hết 12 phút, sau đó rẽ trên về hướng Bắc đi trên đoạn đường BC = 4 km hết 15 phút đến nơi làm việc. Tốc độ trung bình của anh Nam khi đi từ nhà đến nơi làm việc lần lượt gần nhất là
15,6 km/h.
11,1 km/h.
17,5 km/h.
12,4 km/h.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một người đi bộ từ nhà vào lúc 6 giờ 55 phút và đến trường lúc 7 giờ 10 phút . Biết tốc độ trung bình của bạn là 3 km/h. Quãng đường từ nhà đến trường là
2,5 m.
750 m.
45 m.
2700 m.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn An đi bộ từ nhà tới trường mất khoảng thời gian 20 phút. Biết quãng đường từ nhà tới trường là 5km. Tính vận tốc của An
20 km/h.
5 km/h.
15 km/h.
40 km/h.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một người đi bộ từ nhà vào lúc 6 giờ 45 phút và đến trường lúc 7 giờ 10 phút. Biết tốc độ trung bình của bạn là 6 km/h. Quãng đường từ nhà đến trường là
2,5 m.
250 m.
25 m.
2500 m.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một người đi bộ 3,0 km theo hướng nam mất thời gian 20 phút, rồi rẽ theo hướng tây đi tiếp 2,0 km trong 20 phút nữa . Vận tốc của người này trong suốt thời gian trên là bao nhiêu?
5,4 km/h.
19,5 km/h.
10,8 km/h.
7,5 km/h.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
7. Struktur Bumi dan Dinamikanya

Quiz
•
7th - 9th Grade
48 questions
AQA GCSE CHEMISTRY - CHEMICAL CHANGES

Quiz
•
KG - University
46 questions
Mechanické vlastnosti kapalin a plynů - souhrnné opakování

Quiz
•
7th Grade
49 questions
Final Review Quiz

Quiz
•
7th Grade
48 questions
ÔN TN KTCKI KHTN7 2425

Quiz
•
7th Grade
45 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ 2 KHTN 7

Quiz
•
7th Grade - University
45 questions
Ôn tập KHTN cuối HKII (22-23)

Quiz
•
7th Grade
50 questions
Science 7 (Remedial)

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade