Bài Kiểm Tra Từ Vựng

Bài Kiểm Tra Từ Vựng

8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về Biến đổi khí hậu và Nông nghiệp

Quiz về Biến đổi khí hậu và Nông nghiệp

8th Grade

20 Qs

bài 3.2

bài 3.2

6th - 8th Grade

15 Qs

Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được

Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được

6th - 8th Grade

20 Qs

Geography 2

Geography 2

6th - 8th Grade

10 Qs

15 Câu Hỏi Trắc Nghiệm Toán Lớp 6

15 Câu Hỏi Trắc Nghiệm Toán Lớp 6

6th - 8th Grade

15 Qs

Exploring Đại Nam Quốc Sử Diễn Ca

Exploring Đại Nam Quốc Sử Diễn Ca

8th Grade

15 Qs

Bài Kiểm Tra Từ Vựng

Bài Kiểm Tra Từ Vựng

Assessment

Quiz

Others

8th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Trâm Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'on the contrary' có nghĩa là gì?

cấm cái gì khỏi

trái lại

tán thành, ủng hộ

đến địa điểm (to)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'to be fed up with sth' có nghĩa là gì?

có ý thức về cgi

chán ngấy với việc gì

thân thiện với ai

ngạc nhiên với

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'to be suitable for' có nghĩa là gì?

bắt buộc làm gì

phù hợp với

thô lỗ

độc lập, tự chủ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'to be surprised at' có nghĩa là gì?

xấu hổ

ngạc nhiên với

có thể làm gì

khổ sở, chịu đựng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'to be quick at sth' có nghĩa là gì?

nhanh chóng làm gì

lòng tốt của ai

có ý thức về cgi

tham gia vào

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'to be kind to sb' có nghĩa là gì?

cấm cái gì khỏi

đến địa điểm (nhỏ)

phủ đầy với

tốt với ai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'to cope with' có nghĩa là gì?

đối phó với

lấy làm tiếc

giới thiệu ai với ai

nhầm lẫn, bối rối

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?