
Dung dịch và nồng độ

Quiz
•
Others
•
8th Grade
•
Hard
Đăng Khôi
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Dung dịch là hỗn hợp ………… của chất tan và dung môi. Từ còn thiếu trong phát biểu trên là
chưa tan
chưa đồng nhất
đồng nhất
huyền phù
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 5 pts
Cho muối ăn vào nước và khuấy đều ta thu được nước muối gọi là gì?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
CT tính nồng độ phần trăm là:
C= mct/mdd x 100%
C%= mct/mdd x 100
C%= mdd/mct x 100%
C%= mct/mdd x 100%
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Nồng độ mol cho biết
số gam chất tan trong 100 gam nước
số mol chất không tan trong 100 gam dung dịch
số gam chất tan trong 1 lít nước
số mol chất tan có trong 1 lít dung dịch
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Dung dịch chưa bão hòa là dung dịch
không thể hòa tan thêm chất tan
có thể hòa tan thêm dung dịch
không thể hòa tan thêm nước
có thể hòa tan thêm chất tan
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Độ tan của một chất trong nước là
số gam chất đó tan trong 100 gam nước để tạo thành dung dịch chưa bão hoà
số gam chất đó tan trong 100 gam nước để tạo thành dung dịch bão hòa
số gam chất đó tan trong 1 lít nước để tạo thành dung dịch bão hòa
số gam chất đó không tan trong 100 gam nước
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Khi tăng nhiệt độ thì độ tan của hầu hết chất rắn trong nước
biến đổi ít
không đổi
tăng
giảm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
8 questions
Tính theo phương trình hóa học

Quiz
•
8th Grade
12 questions
gdqp

Quiz
•
8th Grade
5 questions
PTHH

Quiz
•
1st - 9th Grade
10 questions
La leyenda del enano de Uxmal Quiz

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Sinh Học gk1

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Ôn Thi Giữa Kì Môn Tin Học 8v

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
Historia express: Obregon edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
27 questions
Geo #2 Regions

Quiz
•
8th Grade
34 questions
TMS Expectations Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade