Chinese Vocabulary Quizs

Chinese Vocabulary Quizs

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

văn tế nghĩa sĩ cần giuộc

văn tế nghĩa sĩ cần giuộc

11th Grade

20 Qs

di 21 ke 我们明天7.15出发

di 21 ke 我们明天7.15出发

8th - 12th Grade

15 Qs

Kiểm tra tác phẩm "Tây Tiến"

Kiểm tra tác phẩm "Tây Tiến"

12th Grade

20 Qs

EXAMEN CHINO

EXAMEN CHINO

10th - 12th Grade

25 Qs

HOÀNG LÊ NHẤT THỐNG CHÍ

HOÀNG LÊ NHẤT THỐNG CHÍ

9th Grade

20 Qs

Daily Routine

Daily Routine

7th - 9th Grade

15 Qs

Time_Days_Months+keywords

Time_Days_Months+keywords

KG - Professional Development

18 Qs

Chinese Vocabulary Quizs

Chinese Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cứu (jiù)

cứu (jìu)

cứu (jǐu)

cứu (jiū)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

狡猾

xảo quyệt, gian hoạt (jiǎohuá)

thông minh, khéo léo (thông minh)

ngốc nghếch, dại dột (ngốc)

trung thực, ngay thẳng (trung thực)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

减轻

giảm nhẹ, giảm bớt (jiǎnqīng)

tăng cường (zēngqiáng)

giảm giá (jiǎnjià)

tăng tốc (zēngsù)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

机会

dịp, cơ hội (jīhuì)

khó khăn

thời gian

mục tiêu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

侵占

chiếm đoạt (qīnzhàn)

chiếm hữu (qīnshǒu)

chiếm lĩnh (qīnglǐng)

chiếm đoạt tài sản (qīnzhàn tài sản)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

亲手

chính tay (qīnshǒu)

tự tay (zìtāi)

bằng tay (bàngtāi)

cầm tay (gàmtāi)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dắt, kéo (qiān)

đi bộ (dǎo)

nhảy (tiàowǔ)

nói chuyện (tánhuà)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?