
vật lí

Quiz
•
Others
•
KG
•
Easy

spwxrjktjc apple_user
Used 47+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn một đáp án sai khi nói về từ trường:
Tại mỗi điểm trong từ trường chỉ vẽ được một và chỉ một đường sức từ đi qua.
Các đường sức từ là những đường cong không khép kín.
Các đường sức từ không cắt nhau.
Tính chất cơ bản của từ trường là tác dụng lực từ lên nam châm hay dòng điện
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất cơ bản của từ trường là:
gây ra lực từ tác dụng lên nam châm hoặc lên dòng điện đặt trong nó.
gây ra lực đàn hồi tác dụng lên các dòng điện và nam châm đặt trong nó.
gây ra sự biến đổi về tính chất điện của môi trường xung quanh.
gây ra lực hấp dẫn lên các vật đặt trong nó.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ phổ là:
hình ảnh của các đường mạt sắt cho ta hình ảnh của các đường sức từ của từ trường.
hình ảnh tương tác của hai nam châm với nhau
hình ảnh tương tác giữa dòng điện và nam châm.
hình ảnh tương tác của hai dòng điện chạy trong hai dây dẫn thẳng song song.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt một khung dây dẫn hình chữ nhật có dòng điện chạy qua trong từ trường sao cho mặt phẳng khung dây vuông góc với các đường cảm ứng từ chiều như hình vẽ thì lực từ có tác dụng
làm dãn khung.
làm khung dây quay.
Làm nén khung
không tác dụng lên khung.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều nào sau đây là không đúng? Cảm ứng từ tại mỗi điểm trong từ trường
Tiếp tuyến với đường sức từ tại điêm đó
Cùng hướng với hướng của từ trường tại điểm đó
Đạc trưng cho khả năng tác dụng lực từ tại điêm đó là mạnh hay yếu
Có phương vuông góc với trục của kim nam châm thử năm cân bằng tại điêm đó
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lực từ tác dụng lên một đoạn dây dẫn thẳng mang dòng điện tỉ lệ với?
điện trở của đoạn dây.
căn bậc hai của hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn dây.
bình phương hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn dây.
cường độ dòng điện qua đoạn dây.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của từ thông là
Tesla (T).
Ampe (A)
Vêbe (Wb).
Vôn(V)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
32 questions
hóa lồn

Quiz
•
KG
33 questions
5Quiz về Kĩ thuật điện tử

Quiz
•
12th Grade
34 questions
cnghe

Quiz
•
KG
30 questions
ôn tập cuối kì 2 vật lý 11

Quiz
•
KG
28 questions
Công nghệ

Quiz
•
8th Grade
30 questions
khcb ly trac nghiem

Quiz
•
University
30 questions
vật lú

Quiz
•
KG
32 questions
Ngân Hàng Câu Hỏi Vật Lý 12 gkII

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Disney Characters

Quiz
•
KG
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Logos

Quiz
•
KG
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade
8 questions
Place Value & Value

Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
Capitalization in sentences

Quiz
•
KG - 4th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade
20 questions
Add & Subtract to 10

Quiz
•
KG - 2nd Grade