Kiến thức về ẩm thực Trung Quốc

Kiến thức về ẩm thực Trung Quốc

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập tiếng Hàn

Bài tập tiếng Hàn

Professional Development

6 Qs

Wortschatz von kursbuch B1 Menschen 1

Wortschatz von kursbuch B1 Menschen 1

Professional Development

12 Qs

SỬ DỤNG TỪ HÁN VIỆT

SỬ DỤNG TỪ HÁN VIỆT

Professional Development

15 Qs

B2 Bài 1 Chăm sóc sức khỏe

B2 Bài 1 Chăm sóc sức khỏe

Professional Development

15 Qs

kh trl đúng 8/10 em sẽ dc mua vòng 🥰

kh trl đúng 8/10 em sẽ dc mua vòng 🥰

Professional Development

12 Qs

第七課對話生字複習

第七課對話生字複習

University - Professional Development

10 Qs

Bánh trôi nước

Bánh trôi nước

1st Grade - Professional Development

5 Qs

 Câu hỏi đỉnh nóc - Quà bay phấp phới

Câu hỏi đỉnh nóc - Quà bay phấp phới

Professional Development

10 Qs

Kiến thức về ẩm thực Trung Quốc

Kiến thức về ẩm thực Trung Quốc

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Nguyễn Hường

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "米饭" (mǐfàn) có nghĩa là gì? A. Mì B. Cháo C. Cơm D. Bánh bao

Bánh mì

C. Cơm

Mì quảng

Bún

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "面条" (miàntiáo) nghĩa là gì? A. Bánh ngọt B. Súp C. Mì sợi D. Cơm chiên

C. Mì sợi

Bánh bao

Bánh mì

Mì quảng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"饺子" (jiǎozi) là món ăn nào? A. Bánh chẻo (há cảo) B. Bánh mì C. Bánh bao nhân thịt D. Bánh ngọt

Bánh tráng

C. Bánh bao nhân thịt

Bánh xèo

Bánh cuốn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây nghĩa là "uống"? A. 吃 (chī) B. 喝 (hē) C. 看 (kàn) D. 买 (mǎi)

听 (tīng)

写 (xiě)

B. 喝 (hē)

走 (zǒu)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "水" (shuǐ) có nghĩa là gì? A. Nước B. Trà C. Nước ngọt D. Sữa

B. Trà

C. Nước ngọt

D. Sữa

A. Nước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"牛奶" (niúnǎi) nghĩa là gì? A. Nước ngọt B. Sữa bò C. Trà sữa D. Kem

D. Nước chanh

C. Sữa đậu nành

B. Sữa bò

A. Nước trái cây

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"咖啡" (kāfēi) là loại đồ uống nào? A. Trà B. Cà phê C. Sữa D. Nước ngọt

B. Cà phê

Nước trà

Nước ép

Soda

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?