
Kiến thức về ẩm thực Trung Quốc

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Easy
Nguyễn Hường
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "米饭" (mǐfàn) có nghĩa là gì? A. Mì B. Cháo C. Cơm D. Bánh bao
Bánh mì
C. Cơm
Mì quảng
Bún
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "面条" (miàntiáo) nghĩa là gì? A. Bánh ngọt B. Súp C. Mì sợi D. Cơm chiên
C. Mì sợi
Bánh bao
Bánh mì
Mì quảng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"饺子" (jiǎozi) là món ăn nào? A. Bánh chẻo (há cảo) B. Bánh mì C. Bánh bao nhân thịt D. Bánh ngọt
Bánh tráng
C. Bánh bao nhân thịt
Bánh xèo
Bánh cuốn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây nghĩa là "uống"? A. 吃 (chī) B. 喝 (hē) C. 看 (kàn) D. 买 (mǎi)
听 (tīng)
写 (xiě)
B. 喝 (hē)
走 (zǒu)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "水" (shuǐ) có nghĩa là gì? A. Nước B. Trà C. Nước ngọt D. Sữa
B. Trà
C. Nước ngọt
D. Sữa
A. Nước
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"牛奶" (niúnǎi) nghĩa là gì? A. Nước ngọt B. Sữa bò C. Trà sữa D. Kem
D. Nước chanh
C. Sữa đậu nành
B. Sữa bò
A. Nước trái cây
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"咖啡" (kāfēi) là loại đồ uống nào? A. Trà B. Cà phê C. Sữa D. Nước ngọt
B. Cà phê
Nước trà
Nước ép
Soda
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Những ai biểu biết về Hằng giơ tay!

Quiz
•
Professional Development
12 questions
từ vựng ( hoa qua)

Quiz
•
Professional Development
13 questions
HSK2 Bài 5 Từ mới

Quiz
•
Professional Development
14 questions
Vocab Quiz 03.07

Quiz
•
Professional Development
14 questions
YCT4 - 4

Quiz
•
Professional Development
12 questions
[Tiếng Nhật] Từ mới bài 11

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Factfun Nhật

Quiz
•
Professional Development
10 questions
BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài Phụ âm cuối)

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade