HSK4-BÀI 11

HSK4-BÀI 11

University

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 2 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 2 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

40 Qs

Câu hỏi về Luật Giao thông

Câu hỏi về Luật Giao thông

University

33 Qs

bài anh biên khó vcl

bài anh biên khó vcl

University

34 Qs

CNXHKH chương 4

CNXHKH chương 4

University

40 Qs

Quiz về triết học

Quiz về triết học

University

40 Qs

hoài thu

hoài thu

University

35 Qs

HSK4-BÀI 11

HSK4-BÀI 11

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

书本
shūběn _/_(Sách, sách vở)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

书本_/_ shūběn _/_(Sách, sách vở)VD她喜欢读各种书本。 tā xǐhuan dú gèzhǒng shūběn. Cô ấy thích đọc các loại sách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

蚂蚁
mǎyǐ _/_(Kiến)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

蚂蚁_/_mǎyǐ _/_(Kiến)VD我看到了很多蚂蚁。 wǒ kàn dàole hěnduō mǎyǐ. Tôi nhìn thấy rất nhiều kiến.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

kāi _/_(mở)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

开_/_kāi _/_(mở)VD她轻轻地开了抽屉。【她輕輕地開了抽屜。】 tā qīng qīng de kāile chōutì. Cô ấy nhẹ nhàng mở ngăn kéo.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zhāi _/_(Hái (hoa))
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

摘_/_zhāi _/_(Hái (hoa))VD别摘那朵花。 bié zhāi nà duǒ huā. Đừng hái bông hoa đó.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

duǒ _/_(Bông (hoa), đám (mây))
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

朵_/_duǒ _/_(Bông (hoa), đám (mây))VD那边有一朵白云。 nà biān yǒu yī duǒ báiyún. Bên đó có một đám mây trắng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

jiā _/_(Kẹp, cặp, xen vào giữa)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

夹_/_jiā _/_(Kẹp, cặp, xen vào giữa)VD用钳子夹住烧红的铁。 yòng qiánzǐ jiāzhù shāo hóngdetiě。 Dùng kìm để kẹp miếng sắt nung đỏ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

醒来
xǐnglái _/_(Tỉnh dậy, thức dậy)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

醒来_/_xǐnglái _/_(Tỉnh dậy, thức dậy)VD我早上六点醒来。 wǒ zǎoshang liù diǎn xǐng lái. Tôi thức dậy lúc sáu giờ sáng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?