
Kiến thức Dinh Dưỡng

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
02_tổ Anh
Used 3+ times
FREE Resource
52 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thực phẩm, năng lượng chủ yếu được lưu trưc dưới dạng nào?
Năng lượng cơ học
Năng lượng hóa học
Năng lượng điện
Năng lượng nhiệt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại năng lượng nào được sử dụng để duy trì nhiệt độ cơ thể?
Năng lượng điện
Năng lượng hóa học
Năng lượng nhiệt
Năng lượng cơ học
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lượng ATP được tạo ra trong hô hấp tế bào từ loại đường đơn nào?
Đường sucrose
Đường lastose
Đường glucose
Đường fructose
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại năng lượng nào được truyền đền và đi từ não dưới dạng các xung thần kinh?
Năng lượng hóa học
Năng lượng nhiệt
Năng lượng điện
Năng lượng cơ học
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chỉ ra nhóm chất dinh dưỡng cung cấp năng lượng?
Carbohydrate, protein, lipid
Carbohydrate, protein, lipid, khoáng chất
Vitamin, khoáng chất, nước
Carbohydrate, protein, lipid, nước
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các hoạt động cơ bản não và mô thần kinh tiêu thị loại năng lượng nào nhiều nhất?
Năng lượng nhiệt
Năng lượng điện
Năng lượng cơ học
Năng lượng hóa học từ glucose
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ quan nào trong cơ thể chỉ sử dụng glucose để tạo năng lượng và hoạt động (trừ điều kiện đói)?
Tim
Gan
Não
Phổi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
KT vĩ mô - C1

Quiz
•
University
52 questions
NVTT VMT 2024

Quiz
•
University
50 questions
B2,3,4,9-GDQP&AN-Hệ CĐ

Quiz
•
University
50 questions
NQ124 (1-50)

Quiz
•
University
50 questions
RUNG CHUÔNG VÀNG 24-25

Quiz
•
12th Grade - University
51 questions
TỰ LUẬN KTCT

Quiz
•
University
50 questions
Ôn tập NQ 2024 - BPHD phần 1

Quiz
•
University
57 questions
Quiz về Chiến tranh Nhân dân

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University