Quiz về Cụm Động Từ Tiếng Anh

Quiz về Cụm Động Từ Tiếng Anh

12th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Session 7 - Grammar: Prepositions

Session 7 - Grammar: Prepositions

KG - University

42 Qs

VOCAB TEST

VOCAB TEST

3rd Grade - University

45 Qs

PHRASAL VERB

PHRASAL VERB

12th Grade

43 Qs

BÀI CŨ ( 17/7/2023 ) - TỪ LOẠI, TRẬT TỰ TỪ, N OUN

BÀI CŨ ( 17/7/2023 ) - TỪ LOẠI, TRẬT TỰ TỪ, N OUN

9th - 12th Grade

42 Qs

Unit 3 - Vocabulary - English 12

Unit 3 - Vocabulary - English 12

12th Grade

44 Qs

G12-B1-T5-Phrasal verb-part 9-lý thuyết

G12-B1-T5-Phrasal verb-part 9-lý thuyết

12th Grade

40 Qs

Game for Unit 1

Game for Unit 1

7th Grade - University

38 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 5

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 5

1st Grade - Professional Development

44 Qs

Quiz về Cụm Động Từ Tiếng Anh

Quiz về Cụm Động Từ Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Bão Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ 'Ask out' có nghĩa là gì?

Mời đến chơi nhà

Mời đi chơi, hẹn hò

Không giữ lời

Chịu đựng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ 'Back out' có nghĩa là gì?

Không giữ lời

Mời đi chơi, hẹn hò

Đến thăm bất chợt

Làm nổ, phá huỷ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ 'Blow up' có nghĩa là gì?

Vượt qua (khó khăn)

Đến thăm bất chợt

Chịu đựng

Làm nổ, phá huỷ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ 'Break down' có nghĩa là gì?

Tạo nên, gây ra

Vỡ thành nhiều mảnh

Đột phá

Hỏng, không hoạt động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ 'Bring about' có nghĩa là gì?

Chịu đựng

Đến thăm bất chợt

Tạo nên, gây ra

Mời đến chơi nhà

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ 'Call off' có nghĩa là gì?

Đối diện, đối mặt

Tiếp tục

Phải chịu

Huỷ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ 'Calm down' có nghĩa là gì?

Trấn an, làm bình tĩnh

Đến thăm bất chợt

Mời đi chơi, hẹn hò

Làm nổ, phá huỷ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?