BÀI 11-HSK 2

BÀI 11-HSK 2

University

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tieng  Viet

Tieng Viet

1st Grade - University

48 Qs

phần 1-  Lịch Sử Đảng

phần 1- Lịch Sử Đảng

University

44 Qs

XÃ HỘI HỌC 3

XÃ HỘI HỌC 3

University

50 Qs

N3mimikara N-unit1-1

N3mimikara N-unit1-1

University

50 Qs

jan08 vietnamesse

jan08 vietnamesse

University

50 Qs

第15-21课

第15-21课

1st Grade - University

45 Qs

Practice Questions: Basic Education Law Concepts (Part 1)

Practice Questions: Basic Education Law Concepts (Part 1)

University

44 Qs

KIỂM TRA KIẾN THỨC VỀ VĂN BẢN VÀ LIÊN KẾT VĂN BẢN

KIỂM TRA KIẾN THỨC VỀ VĂN BẢN VÀ LIÊN KẾT VĂN BẢN

University

45 Qs

BÀI 11-HSK 2

BÀI 11-HSK 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

同屋
tóngwū_/_(bạn cùng phòng)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

同屋_/_tóngwū_/_(bạn cùng phòng)_VD:_我的同屋很喜欢听音乐。Wǒ de tóngwū hěn xǐhuān tīng yīnyuè.Bạn cùng phòng của tôi rất thích nghe nhạc.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zài_/_(lại, nữa)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

再_/_zài_/_(lại, nữa)_VD:_我们吃完饭再去散步吧。Wǒmen chī wán fàn zài qù sànbù ba.Chúng ta ăn xong rồi đi dạo nhé.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

jiā_/_(lượng từ Căn nhà, công ty)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

家_/_jiā_/_(lượng từ công ty)_VD:_我想回家看妈妈。Wǒ xiǎng huí jiā kàn māma.Tôi muốn về nhà thăm mẹ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

汽车
qìchē_/_(ô tô)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

汽车_/_qìchē_/_(ô tô)_VD:_他有一辆新汽车。Tā yǒu yí liàng xīn qìchē.Anh ấy có một chiếc ô tô mới.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

公司
gōngsī_/_(công ty)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

公司_/_gōngsī_/_(công ty)_VD:_我在一家外贸公司工作。Wǒ zài yì jiā wàimào gōngsī gōngzuò.Tôi làm việc tại một công ty ngoại thương.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

工作
gōngzuò_/_(công việc / làm việc)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

工作_/_gōngzuò_/_(công việc / làm việc)_VD:_她的工作很忙。Tā de gōngzuò hěn máng.Công việc của cô ấy rất bận.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

从…到…
cóng… dào…_/_(từ… đến…)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

从…到…_/_cóng… dào…_/_(từ… đến…)_VD:_从早上到晚上,他一直在学习。Cóng zǎoshang dào wǎnshang, tā yìzhí zài xuéxí.Từ sáng đến tối, anh ấy luôn học.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?