Câu Hỏi Trắc Nghiệm Về Cụm Từ Cố Định

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Về Cụm Từ Cố Định

University

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

4A - ÔN TV GIỮA HK2

4A - ÔN TV GIỮA HK2

4th Grade - University

27 Qs

想睡觉!!!

想睡觉!!!

University

30 Qs

trạng ngữ

trạng ngữ

4th Grade - University

27 Qs

ôn tập thành ngữ

ôn tập thành ngữ

1st Grade - Professional Development

30 Qs

Bài kiểm tra phát âm và ngữ pháp

Bài kiểm tra phát âm và ngữ pháp

8th Grade - University

35 Qs

ĐỀ 6 ÔN LTVC THI VÀO LỚP 6

ĐỀ 6 ÔN LTVC THI VÀO LỚP 6

5th Grade - University

28 Qs

GTHN 2 Bài 16

GTHN 2 Bài 16

University

27 Qs

Ôn tập tiếng Việt 7

Ôn tập tiếng Việt 7

University

28 Qs

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Về Cụm Từ Cố Định

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Về Cụm Từ Cố Định

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Thanh Tâm

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ cố định được hiểu là:

Một tổ hợp từ có thể thay đổi tùy ngữ cảnh

Một từ ghép có nghĩa mới

Một tổ hợp từ có sẵn, ổn định về cấu trúc và ngữ nghĩa

Một cụm từ dùng để miêu tả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ cố định tồn tại trong ngôn ngữ với tư cách:

Một phần của câu

Một từ phức

Một đơn vị tương đương với từ

Một cụm từ tuỳ nghi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một đặc điểm của cụm từ cố định là:

Không có ngữ nghĩa

Không có thành tố cấu tạo

Có cấu trúc và nghĩa ổn định

Dễ bị thay đổi theo ngữ cảnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ cố định khác từ ghép ở chỗ:

Có nghĩa biểu trưng

Có thể phân tích thành các từ riêng biệt

Không có thành phần cố định

Không có tính thành ngữ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành tố cấu tạo của cụm từ cố định là:

Hình vị

Âm tiết

Từ

Câu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính thành ngữ của cụm từ cố định là gì?

Có thể hiểu nghĩa bằng nghĩa của từng từ

Nghĩa tổng thể không giải thích được bằng nghĩa từng thành tố

Là nghĩa đen của từng từ

Là nghĩa mơ hồ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Qua cầu rút ván" là ví dụ của:

Cụm từ tự do

Từ ghép

Cụm từ cố định

Câu tục ngữ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?