Quiz Từ Vựng Tiếng Anh

Quiz Từ Vựng Tiếng Anh

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

12th Grade

15 Qs

KTCK CN 21-40

KTCK CN 21-40

9th - 12th Grade

20 Qs

Ôn Tập Lịch Sử Cuối Kỳ II

Ôn Tập Lịch Sử Cuối Kỳ II

12th Grade

17 Qs

Quiz về Lịch sử Việt Nam

Quiz về Lịch sử Việt Nam

12th Grade

19 Qs

Đất Nước - Ngữ Văn 12

Đất Nước - Ngữ Văn 12

12th Grade

10 Qs

Y9_Tìm hiểu về lịch sử văn hoá 1

Y9_Tìm hiểu về lịch sử văn hoá 1

9th - 12th Grade

16 Qs

15 vocab ngày 13-15/8

15 vocab ngày 13-15/8

12th Grade

15 Qs

Quiz về khoảng cách thế hệ

Quiz về khoảng cách thế hệ

9th - 12th Grade

15 Qs

Quiz Từ Vựng Tiếng Anh

Quiz Từ Vựng Tiếng Anh

Assessment

Quiz

Others

12th Grade

Hard

Created by

Mộc Châu

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cấp bách, khẩn cấp'?

commit

urgent

deliver

devote

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cam kết'?

incredible

commit

qualified

commitment

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'giao'?

iconic

define

devote

deliver

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đa dạng, linh hoạt'?

impressionable

distinguished

incredible

versatile

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đáng chú ý'?

renowned

military

implement

noteworthy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự cam kết'?

commitment

identity

attainment

aspect

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'kích thích'?

stimulate

foster

pursue

repel

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?