bài 4

bài 4

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MINIGAME Talkshow "TO THE CEILING AND BEYOND"

MINIGAME Talkshow "TO THE CEILING AND BEYOND"

University

20 Qs

SA + APP Team Meet

SA + APP Team Meet

University

20 Qs

5036 - session 15 - Culture

5036 - session 15 - Culture

University

20 Qs

Monthly Test - Early May

Monthly Test - Early May

KG - University

20 Qs

Kiểm toán căn bản_C2,3_2

Kiểm toán căn bản_C2,3_2

University

20 Qs

Các công ty đa quốc gia (MNC)

Các công ty đa quốc gia (MNC)

University

18 Qs

Happy Hour 21/04/2023

Happy Hour 21/04/2023

University

20 Qs

Câu hỏi về phương thức chuyển tiền

Câu hỏi về phương thức chuyển tiền

University

22 Qs

bài 4

bài 4

Assessment

Quiz

Business

University

Practice Problem

Medium

Created by

trang do

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mục tiêu được định nghĩa là gì?

Kế hoạch chi tiết để thực hiện một công việc.

Các bước cụ thể để đạt được thành công.

Kết quả mà bạn mong muốn đạt được khi nỗ lực thực hiện một việc gì đó.

Phương pháp để đo lường hiệu suất công việc.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lợi ích chính của việc đặt ra mục tiêu là gì?

Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.

Đảm bảo mọi hành động đều mang lại lợi nhuận ngay lập tức.

Giúp chúng ta triển khai hành động đúng hướng, giúp doanh nghiệp tiến về phía trước thay vì lòng vòng mất thời gian.

Tạo ra sự cạnh tranh giữa các cá nhân và phòng ban.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tắc nào được sử dụng để xác định mục tiêu hiệu quả?

SWOT

PEST

SMART

5W1H

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong nguyên tắc SMART, chữ "S" đại diện cho điều gì?

Sustainable (bền vững)

Strategic (mang tính chiến lược)

Specific (cụ thể)

Significant (quan trọng)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong nguyên tắc SMART, chữ "M" đại diện cho điều gì?

Manageable (có thể quản lý)

Measurable (đo lường)

Motivating (tạo động lực)

Meaningful (có ý nghĩa)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong nguyên tắc SMART, chữ "A" đại diện cho điều gì?

Achievable (có thành tựu)

Actionable (có thể hành động)

Adaptable (có thể thích ứng)

Attainable (có thể đạt được) hay là khả thi.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một mục tiêu không khả thi có thể dẫn đến điều gì?

Tăng cường sự quyết tâm và nỗ lực.

Dễ dàng bỏ cuộc và cảm thấy thất vọng.

Kích thích sự sáng tạo và tìm ra giải pháp mới.

Tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?