
Câu hỏi về các nước trên thế giới

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Quyền Đào
Used 4+ times
FREE Resource
119 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đề phân chia các nước trên thế giới, người ta đựa vào những tiêu thức nào:
Mức thu nhập bình quân theo đầu người
Trình độ cơ câu kinh tê
Mức độ thỏa mãn nhu câu xã hội
Tât cả các phương án trên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Căn cứ vào GNP/ người, ngân hàng thế giới (WB) đã chia các nước thành:
3 nhóm
4 nhóm ( công nghiệp, NICs, OPEC, đang phát triển)
5 nhóm
6 nhóm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuật ngữ * đang phát triên" thê hiện xu thế đi lên của:
Các nước thuộc thê giới thứ nhất
Các nước thuộc thê giới thứ hai
Các nước thuộc thê giới thứ ba
Các nước thuộc thê giới thứ nhât và thứ hai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các nước đang phát triển- LDLs là các nhóm nước:
Có quy mô GNP/ người cao nhất thê giới
Có nguồn dầu mỏ lớn
Có nền công nghiệp phát triên
Có nền nông nghiệp lạc hâu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các nước công nghệ mới - NICs là các nhóm nước:
Có quy mô GNP/ người cao nhất thế giới
Biết tân dụng lợi thế so sánh đề xuất khâu
Có nguồn dâu mỏ lớn nhãt
Có nên nông nghiệp phát triên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các nước OPEC là các nhóm nước:
Có quy mô GNP/ người cao nhất thế giới
Có nên công nghiệp phát triên
tập trung khai thác dầu mỏ xuât khâu
Có nên nông nghiệp phát triên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc trưng của các nước đang phát triển:
Hoạt động chung của xã hội kém linh hoạt
Ty lệ tích lũy thấp
Năng suất lao động được tăng lên
GDP/ người được cải thiện rõ rệt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
120 questions
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Khởi Nghiệp

Quiz
•
University
119 questions
CNXH -Chương 3 -4 (119cau))

Quiz
•
University
116 questions
Pháp Luật

Quiz
•
University
120 questions
CBTH-01

Quiz
•
University
120 questions
MLN111

Quiz
•
University
116 questions
KTCT1

Quiz
•
University
120 questions
Câu hỏi Kinh Tế Chính Trị

Quiz
•
University
122 questions
1-125

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University