하루 일과 (5)

하루 일과 (5)

Professional Development

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 3,4,5

Từ vựng bài 3,4,5

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 38

Từ vựng bài số 38

Professional Development

21 Qs

Bài test tổng hợp 1-4

Bài test tổng hợp 1-4

Professional Development

17 Qs

4과, 5과

4과, 5과

Professional Development

24 Qs

6과-주말

6과-주말

Professional Development

20 Qs

Ôn tập Tiếng Việt- Cô Quyên Cherry

Ôn tập Tiếng Việt- Cô Quyên Cherry

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 36

Từ vựng bài số 36

Professional Development

19 Qs

하루 일과 (5)

하루 일과 (5)

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Ngọc Lê

Used 1+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“오후에 운동해요” nghĩa là...?

Tôi ngủ vào buổi sáng

Tôi học vào buổi chiều

Tôi tập thể dục buổi chiều

Tôi ăn tối vào buổi chiều

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiểu từ nào dùng chỉ thời gian?

에서

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Tôi học tiếng Hàn vào buổi sáng” dịch sang tiếng Hàn?

저는 오전에 한국어를 공부해요.

저는 오전에 한국어 공부하다.

저는 한국어를 공부해요 오전.

저는 한국어를 오전에 공부하다.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

수지는 보통 몇 시에 ________? (ngủ)

자다 

자요

잔다

잡니다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“세수하다” là...

Rửa mặt

Rửa tay

Đánh răng

Uống nước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"퇴근하다” có nghĩa là...?

Đi làm 

Tan làm

Bắt đầu làm việc

Làm thêm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“청소하다” có nghĩa là...?

Nấu ăn

Dọn dẹp

Giặt quần áo

Rửa bát

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?