
Câu hỏi trắc nghiệm cơ sở dữ liệu
Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Hard
Trần Đạo
FREE Resource
101 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 31. Phép chọn SELECT là phép toán:
Tạo một quan hệ mới, các bộ được rút ra một cách duy nhất từ quan hệ nguồn
Tạo một quan hệ mới từ quan hệ nguồn.
Tạo một nhóm các phụ thuộc.
Tạo một quan hệ mới, thoả mãn một tân từ xác định.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 48. Tối ưu hoá câu hỏi bằng cách
Bỏ đi các phép kết nối hoặc tích Đề các có chi phí lớn
Thực hiện biến đổi không làm tổn thất thông tin.
Thực hiện các phép toán đại số quan hệ.
Thực hiện các phép chiếu và chọn, tiếp sau mới thực hiện phép kết nối.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 29. Phép xoá là phép toán
Xoá một hệ CSDL
Xoá một quan hệ hay xoá một nhóm các quan hệ
Xoá một thuộc tính hay xoá một nhóm các thuộc tính.
Xoá một bộ hay xoá một nhóm các bộ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong SQL, ngôn ngữ thao tác dữ liệu DML bao gồm các chức năng::
Tạo, sửa và xóa cấu trúc và đảm bảo bảo mật và quyền truy nhập.
Tạo, sửa và xóa cấu trúc quan hệ.
Bảo mật và quyền truy nhập.
Truy vấn thông tin, thêm, sửa, xoá dữ liệu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phép kết nối JOIN là phép toán:
Tạo một quan hệ mới, thoả mãn một tân từ xác định.
Tạo một quan hệ mới, các thuộc tính là các thuộc tính quan hệ nguồn.
Tạo một quan hệ mới
Tạo một quan hệ mới, kêt nối nhiều quan hệ trên miền thuộc tính chung
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai bảng trong một CSDL quan hệ liên kết với nhau thông qua:
Thuộc tính khóa
Địa chỉ của các bảng
Tên trường
Thuộc tính của các trường được chọn (không nhất thiết phải là khóa)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho tập các thuộc tính U=(A,B,C,D,E,G,H) và tập các phụ thuộc hàm F={B→A, DA→CE, D →H, GH→C, AC→D}. Tìm X+ với X={AC}?
X+=(A,B, C,D,E,G,H)
X+=(A,B,C,D,E,G)
X+=(A,B,D,E,G,H)
X+=(A,C,D,E,G,H)
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
106 questions
Kiểm tra kiến thức về Hoa Kỳ
Quiz
•
11th Grade
101 questions
công nghệ
Quiz
•
11th Grade
102 questions
Ôn Tập Thi Đấu Trường 100
Quiz
•
11th Grade
100 questions
Đề Kiểm Tra Cuối Học Kì II Môn Tin Học
Quiz
•
11th Grade
100 questions
Bài tập chính tả Lớp 1
Quiz
•
1st Grade - University
106 questions
Đề Cương Ôn Tập Trắc Nghiệm
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Halloween movies trivia
Quiz
•
7th - 12th Grade
15 questions
Halloween Characters
Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
Halloween Movies Trivia
Quiz
•
5th Grade - University
14 questions
Halloween Fun
Quiz
•
2nd - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Halloween & Math
Quiz
•
8th - 12th Grade
13 questions
Halloween Movie Trivia
Quiz
•
9th - 12th Grade
7 questions
Halloween - Myths & Legends
Interactive video
•
10th - 12th Grade
