Từ nào có nghĩa là ‘gặp mặt’ trong tiếng Trung?
Quiz 3.7

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
Dương Ngô
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
满意
层
见面
马上
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“电梯” là gì trong tiếng Việt?
Cầu thang bộ
Thang máy
Cửa chính
Xe đẩy
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là “ngay lập tức”?
马上
安静
害怕
一会儿
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“老” nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Trẻ
Già
Mới
Lớn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“几乎” được dùng để chỉ điều gì?
Chính xác
Luôn luôn
Hầu như
Không bao giờ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào nghĩa là “quan trọng”?
重要
安静
电梯
可乐
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“满意” có nghĩa là gì?
Không vui
Bực mình
Hài lòng
Mong chờ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
21 questions
Từ vựng bài số 38

Quiz
•
Professional Development
19 questions
Từ vựng bài số 41

Quiz
•
Professional Development
16 questions
Quiz 3.8

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Bài học tiếng Trung: Xin chào

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Từ vựng Minna Bài 7

Quiz
•
Professional Development
19 questions
Từ vựng số 30

Quiz
•
Professional Development
19 questions
Từ vựng bài số 36

Quiz
•
Professional Development
23 questions
quiz 3.9

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
10 questions
Chains by Laurie Halse Anderson Chapters 1-3 Quiz

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Multiplying Fractions

Quiz
•
6th Grade
30 questions
Biology Regents Review #1

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Biology Regents Review: Structure & Function

Quiz
•
9th - 12th Grade