Từ nào mang nghĩa là ‘cưỡi, đi (xe đạp, xe máy)’?
quiz 3.9

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
Dương Ngô
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
走
换
骑
跳
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ ‘换’ có nghĩa là gì?
Thay, đổi
Giữ lại
Mua
Cưỡi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là ‘địa phương, nơi chốn’?
体育
地方
历史
中介
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
‘主要’ mang nghĩa gì?
Phụ
Quan trọng
Chủ yếu
Nhẹ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dùng để chỉ ‘môi trường’?
地方
环境
方便
历史
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ ‘附近’ dùng để nói gì?
Xa
Lân cận, gần đây
Mới
Ở ngoài
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
‘个子’ mang nghĩa là?
Tuổi
Giới tính
Vóc dáng, chiều cao
Cân nặng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
Quiz 3.7

Quiz
•
Professional Development
20 questions
TV2: bài 32 Ôn tập

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Bài học tiếng Trung: Xin chào

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Đố vui tiếng Việt

Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
汉语练习二

Quiz
•
Professional Development
26 questions
quiz 3.11

Quiz
•
Professional Development
21 questions
Từ vựng bài số 38

Quiz
•
Professional Development
23 questions
Từ vựng bài 6

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade