Từ nào có nghĩa là ‘mặt trời’ trong tiếng Trung?
quiz 3.11

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
Dương Ngô
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
太阳
星星
月亮
火
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
‘包’ trong tiếng Trung nghĩa là gì?
Gói bánh
Cặp sách, túi
Quần áo
Cái hộp
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn đang đi du lịch và cần mang quần áo, bạn cần gì?
包
行李箱
黑板
图书馆
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
‘生气’ có nghĩa là gì?
Buồn
Ngủ
Tức giận
Mệt mỏi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn dùng từ nào để nói ‘chính bản thân mình’?
你们
自己
我们
他人
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn cần vật gì khi đi máy bay ra nước ngoài?
身份证
学生证
护照
车票
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phi công làm gì khi máy bay bắt đầu rời mặt đất?
着陆
停车
起飞
跳舞
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
23 questions
Từ vựng bài 6

Quiz
•
Professional Development
21 questions
#10 Ôn tập-PT

Quiz
•
Professional Development
22 questions
TEST NHANH 04

Quiz
•
Professional Development
29 questions
Từ vựng bài số 9

Quiz
•
Professional Development
21 questions
Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Quiz
•
Professional Development
27 questions
Từ vựng bài 31

Quiz
•
Professional Development
21 questions
Ôn tập bài 6 - EPSTOPIK

Quiz
•
Professional Development
30 questions
LỚP DHHQ 03-05 QUIZIZZ GAME

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade