quiz 3.12

quiz 3.12

Professional Development

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

复习旧课 (18 - 22)

复习旧课 (18 - 22)

Professional Development

26 Qs

quizizz 3.6

quizizz 3.6

Professional Development

23 Qs

Từ vựng bài 7

Từ vựng bài 7

Professional Development

23 Qs

Quiz 3.5

Quiz 3.5

Professional Development

25 Qs

Test bài 1 -q2-msutong

Test bài 1 -q2-msutong

Professional Development

30 Qs

ÔN TẬP HÁN 1 (1-10)

ÔN TẬP HÁN 1 (1-10)

Professional Development

29 Qs

Từ vựng bài 33

Từ vựng bài 33

Professional Development

24 Qs

Từ vựng bài số 18

Từ vựng bài số 18

University - Professional Development

26 Qs

quiz 3.12

quiz 3.12

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Dương Ngô

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'hiệu trưởng' trong tiếng Trung?

老师

教授

校长

学生

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

‘生活’ nghĩa là gì?

Học tập

Sinh hoạt, cuộc sống

Làm việc

Nghỉ ngơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ đúng vào chỗ trống: 我___每天六点起床。

礼物

一边

经常

校长

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào mang nghĩa là ‘quá khứ’ trong tiếng Trung?

过去

以后

现在

今天

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

‘坏’ nghĩa là gì?

Tốt

Mới

Xấu, hỏng

Đẹp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ đúng: 奶奶给了我一个___。

起床

礼物

生活

一般

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

‘终于’ có thể dùng khi nào?

Khi bắt đầu một việc

Khi chưa hoàn thành

Khi cuối cùng đã hoàn thành điều gì đó

Khi quên làm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?