
B3
Quiz
•
Others
•
University
•
Hard
Bien Nguyen
FREE Resource
Enhance your content in a minute
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kích thước vi khuẩncó đặc điểm là:
rất nhỏ, đơn vị đo là µm.
rất nhỏ, đơn vị đo là nm.
không thay đổi trong các giai đoạn phát triển.
Phải quan sát dưới kính hiển vi có độ phóng đại là 100 lần.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thể của nhóm vi khuẩn nào có khuynh hướng xếp thành hình đặc biệt
Cầu khuẩn.
Trực khuẩn gram (-).
Trực khuẩn gram (+).
Xoắn khuẩn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thành phần có thể có trong cấc trúc của vi khuẩn
Vỏ, lông, pili, nha bào.
Vỏ, lông, vách, nha bào.
Vỏ, lông, enzym, vách.
Vỏ, lông, nha bào, độc tố.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm về cấu trúccủa vi khuẩn:
Nhân của vi khuẩn là một phân tử ADN dài, khép kín.
Vách tế bào là nơi tổng hợp các enzym ngoại bào.
Mọi vi khuẩn đều có lông.
Vi khuẩn có thể tạo nhiều nha bào.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của nha bào vi khuẩn:
Nha bào là hình thức tồn tại đặc biệt của vi khuẩn khi gặp điều kiện bất lợi.
Chỉ có ở các vi khuẩn như lao, dịch hạch.
Diệt nha bào cần đun sôi 15 phút.
Nha bào là hình thức sinh sản đặc biệt của vi khuẩn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất bắt màu khác nhau khi nhuộm gram là do cấu tạo của:
Vách.
Nhân.
Vỏ.
Nha bào.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào không có trong vách của vi khuẩn gram (-):
Protein.
Lipopolysaccharid.
Acid teichoic.
Peptidoglycan.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
21 questions
Chương 3-2
Quiz
•
University
22 questions
Chương 1 Những vấn đề cơ bản về kinh tế học
Quiz
•
University
22 questions
CHƯƠNG 3.1 CNXH
Quiz
•
University
23 questions
giun kim
Quiz
•
University
23 questions
B4
Quiz
•
University
23 questions
hsls
Quiz
•
University
31 questions
MD02.02
Quiz
•
University
21 questions
Cuestionario sobre la OMI y Contaminación
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Halloween Movies Trivia
Quiz
•
5th Grade - University
7 questions
Central Idea of Informational Text
Interactive video
•
4th Grade - University
7 questions
Review for You: Using Commas
Interactive video
•
4th Grade - University
5 questions
Using Context Clues
Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
14 questions
Eat Healthy,Be Healty
Quiz
•
4th Grade - University
7 questions
Safari Scholar: Searching for Subject-Verb Agreement
Interactive video
•
4th Grade - University
