
Câu hỏi kiểm tra Cơ lưu chất ứng dụng B

Quiz
•
Science
•
University
•
Hard
7triệu 3 tháng
Used 1+ times
FREE Resource
115 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các nghiên cứu của môn thuỷ lực được thực hiện cho:
Lưu chất trong điều kiện không bị nén.
Chất khí trong điều kiện không bị nén.
Chất lỏng.
Cả 3 đáp án kia đều đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thuỷ lực học người ta áp dụng các phương pháp nghiên cứu:
Mô hình hoá.
Dùng các đại lượng trung bình.
Dùng các đại lượng vô cùng nhỏ.
Các đáp án kia đều đúng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây sai:
Chất lỏng mang hình dạng bình chứa nó
Chất lỏng bị biến dạng khi chịu lực kéo
Môđun đàn hồi thể tích của không khí lớn hơn của nước
Hệ số nén của không khí lớn hơn của nước
4.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Trọng lượng riêng của chất lỏng là:
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trọng lượng riêng của chất lỏng là:
Trọng lượng của một đơn vị khối lượng chất lỏng.
Khối lượng của một đơn vị trọng lượng chất lỏng.
Trọng lượng của một đơn vị thể tích chất lỏng.
Khối lượng của một đơn vị thể tích chất lỏng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khối lượng riêng của chất lỏng là:
Khối lượng của một đơn vị thể tích chất lỏng.
Khối lượng của một đơn vị khối lượng chất lỏng.
Khối lượng của một đơn vị trọng lượng chất lỏng.
Trọng lượng của một đơn vị thể tích chất lỏng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ trọng (δ) của một loại chất lỏng là:
Tỷ số giữa trọng lượng riêng và khối lượng riêng của chất lỏng đó.
Tỷ số giữa trọng lượng riêng của chất lỏng đó và trọng lượng riêng của nước ở 40C.
Tỷ số giữa trọng lượng riêng của nước ở 40C và trọng lượng riêng của chất lỏng đó.
Chưa có đáp án chính xác.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
110 questions
Quiz về Thuyết Nhận Thức và Hành Vi

Quiz
•
University
112 questions
Tư tưởng HCM Phần 2

Quiz
•
University
115 questions
Module 1

Quiz
•
University
114 questions
CSNB NỘI KHOA 2 1-114

Quiz
•
University
113 questions
AI in Process Engineering

Quiz
•
University
110 questions
Bệnh học (buổi 1+2+3)

Quiz
•
University
117 questions
Quiz về Quản lý

Quiz
•
University
118 questions
Chương 3 Triết học

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade