MSUTONG 2 - TỔNG TỪ VỰNG

MSUTONG 2 - TỔNG TỪ VỰNG

1st Grade

217 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Triết Học Mác - Lênin

Ôn Tập Triết Học Mác - Lênin

1st Grade

222 Qs

T4.B3

T4.B3

1st - 5th Grade

213 Qs

MSUTONG 2 - TỔNG TỪ VỰNG

MSUTONG 2 - TỔNG TỪ VỰNG

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

217 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Người khác"?
唱歌
别人
正在
一边……,一边……

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Hát"?
唱歌
常常
打球

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "常常" là gì?
Bài hát
Cuối tuần
Người khác
Thường xuyên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "打" là gì?
Cái tiếp theo
Đánh, chơi
Vừa... vừa...
Chỉ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Chơi bóng"?
田中
打球
街舞

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "电视" là gì?
Cuối tuần
Thường xuyên
Tivi
Múa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "歌" là gì?
Điền Trung (tên riêng)
Ở, tại
Bài hát
Đang (tiếp diễn)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?