Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

University

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

他来得很早

他来得很早

University

50 Qs

做客 (1)

做客 (1)

University

50 Qs

越南煎饼

越南煎饼

University

50 Qs

Bài 11

Bài 11

University

58 Qs

từ vựng HSK 1

từ vựng HSK 1

1st Grade - Professional Development

51 Qs

Ngữ pháp HSK5

Ngữ pháp HSK5

University

53 Qs

XÃ HỘI HỌC 3

XÃ HỘI HỌC 3

University

50 Qs

TRANSLATION EQUIVALENCE

TRANSLATION EQUIVALENCE

University

59 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Thắm Vũ

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng nhất của tiếng Trung: 难 (nán)

Dễ

Nhanh

Khó

To

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng nhất của tiếng Trung: 星期 (xīngqī)

Tháng

Năm

Ngày

Tuần

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng nhất của tiếng Trung: 北京 (Běijīng)

Bắc Kinh

Thượng Hải

Hồng Kông

Nam Kinh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng nhất của tiếng Trung: 邮局 (yóujú)

Hiệu thuốc

Bưu điện

Nhà sách

Trường học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng nhất của tiếng Trung: 取 (qǔ)

Đưa

Mượn

Lấy

Gửi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng nhất của tiếng Trung: 银行 (yínháng)

Ngân hàng

Công ty

Trường học

Khách sạn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng nhất của tiếng Trung: 回 (huí)

Tới

Về

Đi

Rẽ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?