
Quiz về nghĩa tiếng Trung
Quiz
•
Other
•
Professional Development
•
Easy
Thắm Vũ
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
73 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng nhất của tiếng Trung: 小姐 (xiǎojiě)
Phu nhân
Cô gái / Tiểu thư
Bà lão
Cô giáo
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng nhất của tiếng Trung: 人民币 (rénmínbì)
Nhân dân tệ (CNY)
Yên Nhật
Đô la Mỹ
Euro
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng nhất của tiếng Trung: 美元 (měiyuán)
Nhân dân tệ
Đô la Mỹ (USD)
Euro
Bảng Anh
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng nhất của tiếng Trung: 数 (shǔ)
Đếm
Viết
Tính
Hỏi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng nhất của tiếng Trung: 等 (děng)
Gọi
Đưa
Đợi / Chờ
Tìm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng nhất của tiếng Trung: 先生 (xiānsheng)
Cậu bé
Ông / Ngài
Thầy giáo
Quản lý
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng nhất của tiếng Trung: 办公室 (bàngōngshì)
Phòng họp
Văn phòng
Lớp học
Thư viện
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade