NN1 - 6과

NN1 - 6과

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[SC1] Bài 5: 하루일과

[SC1] Bài 5: 하루일과

University

15 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 4

Fun Fun Korean 1 - Bài 4

University

10 Qs

CoreanoB1

CoreanoB1

KG - Professional Development

13 Qs

BÀI 6 - BUỔI 27 - KIỂM TRA BÀI CŨ

BÀI 6 - BUỔI 27 - KIỂM TRA BÀI CŨ

University

10 Qs

중간고사 -초급2-

중간고사 -초급2-

University - Professional Development

10 Qs

test1

test1

University

13 Qs

KIỂM TRA KẾT THÚC BÀI 5

KIỂM TRA KẾT THÚC BÀI 5

University

9 Qs

Registru onorific prezent_TOPIK

Registru onorific prezent_TOPIK

University

14 Qs

NN1 - 6과

NN1 - 6과

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Khải Vy

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ để hỏi đúng để hoàn thành câu:

"______ 음식을 좋아해요?"

무슨

어디

어떤

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào diễn tả thì quá khứ của hành động:

저는 주말에 영화를 봅니다.

저는 주말에 영화를 봤어요.

저는 주말에 영화를 봐요.

저는 주말에 영화를 봐습니다.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Tôi đã ăn cùng mẹ vào cuối tuần” – câu nào sau đây đúng?

주말에 엄마하고 밥을 먹습니다.

주말에 엄마와 밥을 먹어요.

주말에 엄마하고 밥을 먹었어요.

주말에 엄마를 밥을 먹었어요.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào thể hiện lời rủ rê đúng?

영화 봐요.

영화 봤어요.

영화 봐요?

영화 봅시다.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu sai ngữ pháp:

친구하고 운동했어요.

친구하고 운동했어요.

어느 음식 좋아해요?

주말에 집을 청소했어요.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào nói về hoạt động cuối tuần?

아침에 회사에 가요.

주말에 등산했어요.

매일 일해요.

오늘 시험을 봐요.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu chia đúng thì quá khứ với động từ 마시다:

"제 동생은 어제 초코 우유를 _____."

마셔어요

마셨어요

마시었어요

마사요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?