Quiz về Quốc gia và Nghề nghiệp

Quiz về Quốc gia và Nghề nghiệp

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ITM & コロナ対策20/11

ITM & コロナ対策20/11

University

24 Qs

Bài 6 - Ôn tập TVCS 2

Bài 6 - Ôn tập TVCS 2

KG - Professional Development

20 Qs

Ngôn ngữ quảng cáo

Ngôn ngữ quảng cáo

University

20 Qs

[초급1 - 어휘 연습] 제1과: 소개

[초급1 - 어휘 연습] 제1과: 소개

1st Grade - University

24 Qs

复习第十五课-2

复习第十五课-2

University

20 Qs

Từ vựng phần âm đục 1 (1 - 20)

Từ vựng phần âm đục 1 (1 - 20)

University

20 Qs

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

KG - Professional Development

20 Qs

PHẦN 4: CHÍNH ÂM, CHÍNH TẢ, CHỮ VIẾT TIẾNG VIỆT

PHẦN 4: CHÍNH ÂM, CHÍNH TẢ, CHỮ VIẾT TIẾNG VIỆT

University

24 Qs

Quiz về Quốc gia và Nghề nghiệp

Quiz về Quốc gia và Nghề nghiệp

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Linh Đỗ

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hàn Quốc trong tiếng Hàn là gì?

베트남

일본

한국

중국

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Việt Nam trong tiếng Hàn là gì?

말레이시아

미국

베트남

일본

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Malaysia trong tiếng Hàn là gì?

태국

말레이시아

몽골

호주

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhật trong tiếng Hàn là gì?

영국

러시아

프랑스

일본

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mỹ trong tiếng Hàn là gì?

미국

인도네시아

필리핀

중국

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trung Quốc trong tiếng Hàn là gì?

태국

베트남

일본

중국

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thái Lan trong tiếng Hàn là gì?

인도

태국

호주

몽골

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?