BÀI 16-HSK4

BÀI 16-HSK4

University

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập ý nghĩa tác phẩm văn học

ôn tập ý nghĩa tác phẩm văn học

University

42 Qs

BÀI 5-HSK 1

BÀI 5-HSK 1

University

46 Qs

BÀI 12-HSK 2

BÀI 12-HSK 2

University

45 Qs

BÀI 8-HSK4

BÀI 8-HSK4

University

44 Qs

TỪ VỰNG 1-3 (HSK 1)

TỪ VỰNG 1-3 (HSK 1)

University

41 Qs

1120 MANDARIN 2 TEST 2

1120 MANDARIN 2 TEST 2

University

40 Qs

Practice Pinyin

Practice Pinyin

University

40 Qs

HSK1-Vocabulary Contest!~

HSK1-Vocabulary Contest!~

University

41 Qs

BÀI 16-HSK4

BÀI 16-HSK4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bō _/_(Phát)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

拨_/_bō _/_(Phát)VD:_请拨门看看外面。 qǐng bō mén kàn kàn wàimiàn. Hãy đẩy cửa ra nhìn bên ngoài.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dāng _/_(Đương)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

当_/_dāng _/_(Đương)VD:_我们当遵守交通规则。 wǒmen dāng zūnshǒu jiāotōng guīzé. Chúng ta phải tuân thủ luật giao thông.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

经理
jīnglǐ _/_(Giám đốc)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

经理_/_jīnglǐ _/_(Giám đốc)VD:_他是这家公司的经理。 tā shì zhè jiā gōngsī de jīnglǐ. Ông ta là giám đốc của công ty này.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

秘书
mìshū _/_(Thư ký)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

秘书_/_mìshū _/_(Thư ký)VD:_她是老板很重视的秘书。 tā shì lǎobǎn hěn zhòngshì de mìshū. Cô ấy là thư ký mà giám đốc rất coi trọng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

优点
yōudiǎn _/_(lợi thế)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

优点_/_yōudiǎn _/_(lợi thế)VD:_勇于负责是他的优点。 yǒngyú fùzé shì tā de yōudiǎn。 Ưu điểm của anh ấy là dám chịu trách nhiệm.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

守时
shǒushí _/_(đúng giờ)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

守时_/_shǒushí _/_(đúng giờ)VD:_我是个守时的人. wǒ shì gè shǒushí de rén Tôi thích đúng giờ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

爱惜
àixī _/_(trân trọng)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

爱惜_/_àixī _/_(trân trọng)VD:_我们一定要爱惜粮食。 wǒmen yīdìng yào àixī liángshí. Chúng ta nhất định phải quý trọng lương thực.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?