GDTC

GDTC

University

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HST Healthcare Laws and Ethics Assessment

HST Healthcare Laws and Ethics Assessment

11th Grade - University

50 Qs

Neuroanatomía De todo un poco

Neuroanatomía De todo un poco

University

57 Qs

Anatomy and Medical Terminology Test

Anatomy and Medical Terminology Test

University

50 Qs

ĐỀ THI BÁC SĨ ĐA KHOA – TAI MŨI HỌNG

ĐỀ THI BÁC SĨ ĐA KHOA – TAI MŨI HỌNG

University

60 Qs

PHS 1 - Mid Term Review

PHS 1 - Mid Term Review

10th Grade - University

55 Qs

UTS PRAKTIK ANATOMI FISIOLOGI 1 C

UTS PRAKTIK ANATOMI FISIOLOGI 1 C

University

60 Qs

UTS PJOK Kelas XI

UTS PJOK Kelas XI

11th Grade - University

60 Qs

EXAMEN FARMACO 3ER PARCIAL

EXAMEN FARMACO 3ER PARCIAL

University

56 Qs

GDTC

GDTC

Assessment

Quiz

Health Sciences

University

Practice Problem

Hard

Created by

Ngọc Hoàng

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Đâu là nguyên nhân của làm việc nhóm không hiệu quả?

A. Sự nể nang của các thành viên trong nhóm

B. Sự lãnh đạo của người trưởng nhóm

C. Sự ỷ lại, thiếu trách nhiệm của các thành viên

D. Tất cả các đáp án trên.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Phỏng vấn tuyển dụng được hiểu là:

A. quá trình trao đổi thông tin giữa nhà tuyển dụng và ứng viên nhằm đạt được mục tiêu tuyển dụng.

B. quá trình trò chuyện giữa hai người tại công ty

C. quá trình trao đổi thông tin để khai thác thông tin của đối tượng phục vụ cho lĩnh vực truyền thông

D. quá trình trao đổi thông tin để khai thác thông tin của đối tượng phục vụ cho lĩnh vực điều tra

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Ứng viên KHÔNG CẦN chuẩn bị gì trước khi tham gia trả lời phỏng vấn tuyển dụng?

A. Trang phục, tâm lý

B. Hợp đồng lao động

C. Thông tin doanh nghiệp

D. Câu hỏi, câu trả lời

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: Thuyết trình là trình bày bằng ………..., cử chỉ, hành vi, biểu cảm trước người nghe về một vấn đề nhằm cung cấp thông tin để thuyết phục và gây ảnh hưởng đến người nghe.

A. Lời nói

B. Văn bản

C. Hành động

D. Ngôn ngữ cơ thể

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Các giai đoạn của phỏng vấn bao gồm?

A. Mở đầu, thân bài, kết luận

B. Chuẩn bị, tiến hành, cảm ơn

C. Chuẩn bị, tiến hành, sau phỏng vấn

D. Chuẩn bị, thực hiện, kết thúc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Dựa vào mục tiêu của bài thuyết trình, có những loại thuyết trình nào?

A. Trực tiếp, cung cấp thông tin, gây ảnh hưởng

B. Trực tiếp, gián tiếp, thông qua công cụ

C. Trực tiếp, gây ảnh hưởng, thuyết phục

D. Cung cấp thông tin, thuyết phục, gây ảnh hưởng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Khi tham gia trả lời phỏng vấn, bạn cần tuân theo nguyên tắc gì? 

A. 5T

B. 5W1H

C. 5H

D. 5M

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?