
Kiểm tra kiến thức về Glucose

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Lúa Liêm
Used 1+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gan cung cấp glucose cho máu chủ yếu bằng cách
Thoái hóa glycogen
Tân tạo glucose từ protid
Tân tạo glucose từ acid béo
tạo Glucose từ acid lactic
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triệu chứng xuất hiện sớm nhất và thường gặp khi glucose máu giảm nhẹ
Mất thăng bằng, chóng mặt
Cồn cào (dạ dày, ruột tăng co bóp)
Tim đập nhanh, rối loạn nhịp tim
Vã mồ hôi, run tay chân
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu hiện lâm sàng nặng nhất khi Glucose máu giảm thấp (dưới 0,6g/l)
Mất trương lực cơ
Giảm thân nhiệt
Rối loạn ý thức
Rối loạn nhịp tim
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ chế tăng glucose máu trong bệnh đái đường chủ yếu do
Tăng tạo glycogen ở gan
Ăn nhiều
Tăng thoái hóa glucose
Glucose không vào được các tế bào
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm chính của bệnh nhân đái đường phụ thuộc Insulin
xảy ra ở người trẻ tuổi
Tổn thương đảo tụy
Di truyền
Các đặc điểm trên đều cùng nổi bật ở bệnh nhân đái đường typ này
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ chế chính gây đái đường ở người cao tuổi
Tổn thương tế bào beta đảo tụy
Tăng hoạt động của adrenalin và glucagon
Tăng kháng thể chống insulin
Xơ hóa tụy
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân chủ yếu nhất gây hôn mê trong bệnh đái đường
Thiếu năng lượng
Rối loạn chuyển hóa nước
Giảm sức đề kháng
Nhiễm toan, suy kiệt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
49 questions
shtbt3

Quiz
•
University
50 questions
50 câu đầu

Quiz
•
University
46 questions
Giữa Kì HS

Quiz
•
University
51 questions
Bài 6: SỬ DỤNG HỢP LÝ THUỐC TIM MẠCH

Quiz
•
University
51 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
3rd Grade - University
54 questions
DD ĐÚNG OR SAI

Quiz
•
University
45 questions
quản trị bài 4

Quiz
•
University
51 questions
Câu hỏi về phân tích SWOT và chiến lược

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University