Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 _phần 2·

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 _phần 2·

Professional Development

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Viet 110 - Chapter 6 Review (Nov 2020)

Viet 110 - Chapter 6 Review (Nov 2020)

Professional Development

51 Qs

QUATERLY TEST - JUNE 2025

QUATERLY TEST - JUNE 2025

Professional Development

50 Qs

Thai Review

Thai Review

6th Grade - Professional Development

52 Qs

Nhận biết mặt chữ

Nhận biết mặt chữ

Professional Development

50 Qs

Từ vựng từ câu 121- 163 (đọc)

Từ vựng từ câu 121- 163 (đọc)

Professional Development

46 Qs

BÀI 4 - TOPIK II/4

BÀI 4 - TOPIK II/4

Professional Development

54 Qs

Bài kiểm tra số 1 (THTH 1~6)

Bài kiểm tra số 1 (THTH 1~6)

Professional Development

50 Qs

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 _phần 2·

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 _phần 2·

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

장나리 장나리

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“주말” nghĩa là gì?

giữa tuần

kỳ nghỉ

cuối tuần

giờ học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“công ty” trong tiếng Hàn là gì?

병원

학교

회사

우체국

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“샤워하다” nghĩa là gì?

cạo râu

rửa tay

tắm vòi sen

gội đầu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“tổ chức tiệc” trong tiếng Hàn là gì?

밥을 하다

파티를 하다

청소하다

집에 가다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“배우다” nghĩa là gì?

dạy

học

đọc

viết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“nhật ký” trong tiếng Hàn là gì?

수첩

일기

시험지

잡지

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“피곤하다” nghĩa là gì?

đói

mệt mỏi

lo lắng

vui vẻ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?