
Ôn tập bài 4 H1

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
Asher Wong
Used 1+ times
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "毕业" (bìyè) có nghĩa là gì?
Sinh nhật
Tốt nghiệp
Bắt đầu
Hôm nay
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "礼物" (lǐwù) có nghĩa là gì?
Máy tính
Điện thoại
Lịch sử
Quà tặng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "国庆节" (guóqìng jié) có nghĩa là gì?
Tết Trung Thu
Ngày Quốc Tế Lao Động
Ngày Quốc Khánh
Ngày Giỗ tổ Hùng Vương
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "岁" (suì) dùng để chỉ đơn vị nào?
Tuổi tác
Tháng trong năm
Ngày trong tháng
Số đếm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "知道" (zhīdào) dùng để diễn tả việc "biết" điều gì?
Biết một kỹ năng (bơi, lái xe)
Biết một thông tin, sự thật
Quen biết một người
Có thể làm gì đó
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Điện thoại di động" trong tiếng Trung là gì?
电脑 (diànnǎo)
电视 (diànshì)
电话 (diànhuà)
手机 (shǒujī)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Sinh ra / Ra đời" trong tiếng Trung là gì?
生日 (shēngrì)
学生 (xuéshēng)
出生 (chūshēng)
先生 (xiānsheng)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
宝剑比赛2 (路加福音)

Quiz
•
Professional Development
45 questions
KOSAKATA HSK 4 (1-50)

Quiz
•
Professional Development
48 questions
Simulasi JFT Basic Bab 5 途中

Quiz
•
Professional Development
48 questions
Simulasi JFT Basic Bab 5 途中

Quiz
•
Professional Development
50 questions
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 _phần 2·

Quiz
•
Professional Development
50 questions
HSK2 (bai 1-6)

Quiz
•
Professional Development
50 questions
Nhận biết mặt chữ

Quiz
•
Professional Development
48 questions
起步篇1 第1课-第4课 考试

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade