UNIT 1. GROWING UP (vocab for ielts)

UNIT 1. GROWING UP (vocab for ielts)

1st - 5th Grade

51 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

1st - 12th Grade

46 Qs

Present simple tense easy level

Present simple tense easy level

2nd Grade

46 Qs

gia vinh T.TV.1.2

gia vinh T.TV.1.2

1st Grade

56 Qs

gia vinh CLC trộn 3

gia vinh CLC trộn 3

1st Grade

47 Qs

andrew trộn 2

andrew trộn 2

1st Grade

50 Qs

Unit 9

Unit 9

1st - 5th Grade

50 Qs

Unit 8

Unit 8

1st Grade

50 Qs

CK_CNXHKH_CHUONG_7_PHAN_I_II_HVD_2

CK_CNXHKH_CHUONG_7_PHAN_I_II_HVD_2

2nd Grade

54 Qs

UNIT 1. GROWING UP (vocab for ielts)

UNIT 1. GROWING UP (vocab for ielts)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Co Co

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

51 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

adolescence (n)
tuổi thiếu niên, tuổi dậy thì
nuôi dưỡng, chăm sóc
có điểm chung
phát triển
điều chỉnh, thích nghi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

adulthood (n)
tuổi trưởng thành
đóng vai trò
thừa hưởng
chịu đựng
nhận nuôi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

bond (n)
mối liên kết, mối quan hệ
liên hệ tới, hiểu ai đó
tương tác
thiết lập, xây dựng
suy sụp, đổ vỡ (quan hệ)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

brotherhood (n)
tình anh em
tuổi thiếu niên, tuổi dậy thì
nuôi dưỡng, chăm sóc
có điểm chung
phát triển

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

character (n)
tính cách
tuổi trưởng thành
đóng vai trò
thừa hưởng
chịu đựng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

childhood (n)
tuổi thơ, thời thơ ấu
mối liên kết, mối quan hệ
liên hệ tới, hiểu ai đó
tương tác
thiết lập, xây dựng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

conflict (n)
sự xung đột
tình anh em
tuổi thiếu niên, tuổi dậy thì
nuôi dưỡng, chăm sóc
có điểm chung

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?