Quiz từ vựng tiếng Nhật 1-49

Quiz từ vựng tiếng Nhật 1-49

10th Grade

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GDKT cuối kì2

GDKT cuối kì2

10th Grade

56 Qs

QUIZZ TỔNG HỢP THI LIT112

QUIZZ TỔNG HỢP THI LIT112

10th Grade

50 Qs

Ôn tập

Ôn tập

10th Grade - University

51 Qs

LTN ĐỀ 3 ( TỪ C105 ĐẾN C157)

LTN ĐỀ 3 ( TỪ C105 ĐẾN C157)

9th - 12th Grade

50 Qs

hồ hồng nhung

hồ hồng nhung

1st Grade - University

50 Qs

Ôn tập HKI_Khối 10

Ôn tập HKI_Khối 10

10th Grade

53 Qs

Chủ nghĩa duy vật lịch sử

Chủ nghĩa duy vật lịch sử

9th - 12th Grade

49 Qs

Trăm cuốn sách hay

Trăm cuốn sách hay

6th - 12th Grade

50 Qs

Quiz từ vựng tiếng Nhật 1-49

Quiz từ vựng tiếng Nhật 1-49

Assessment

Quiz

Other

10th Grade

Hard

Created by

Lê Ngọc

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là Nam giới?

女性

高齢

年上

男性

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là Nữ giới?

男性

高齢

年上

女性

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào mang nghĩa Tuổi cao?

年上

高齢

目上

先輩

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây là Người lớn tuổi hơn?

先輩

年下

年上

目下

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào mang nghĩa là Cấp trên?

後輩

相手

目上

知り合い

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là Tiền bối, đàn anh?

上司

後輩

先輩

相手

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng mang nghĩa là Hậu bối, đàn em?

上司

相手

後輩

先輩

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?