的

Chọn nghĩa Tiếng Việt 3

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
English Class
FREE Resource
57 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trợ từ dùng ở cuối câu
Gà
Trợ từ chỉ sự sở hữu
Những cái này
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
那
Kia
Cơm trắng
Mua
Phân, xu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
法文
Cho, lấy cho
Hai
Tiếng Pháp
Cơm trắng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
韩文
Trứng
Tiếng Hàn
Hào
Ít
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
日文
Trợ từ dùng ở cuối câu
Canh
Tiếng Nhật
Buổi trưa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
西班牙文
Cho, lấy cho
Tiếng Tây Ban Nha
Bánh màn thầu, bánh bao chay
Rượu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
英文
Tiếng Hàn
Vài, những
Một số
Tiếng Anh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
55 questions
HSK4 作业 (3)

Quiz
•
University
52 questions
ktvm bố khỉ

Quiz
•
University
54 questions
Quiz về Bộ Thủ Tiếng Trung

Quiz
•
University
62 questions
phần SC,SOP,TND

Quiz
•
University
57 questions
第十一課の言葉

Quiz
•
University
52 questions
từ mới 7 -10

Quiz
•
University
55 questions
TQH_Tổng hợp

Quiz
•
University
60 questions
Luyện tập chữ cái Hiragana

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade