Chọn nghĩa Tiếng Việt 3

Chọn nghĩa Tiếng Việt 3

University

57 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 4

Bài 4

University

62 Qs

第十一課の言葉

第十一課の言葉

University

57 Qs

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ

University

61 Qs

Luyện tập chữ cái Hiragana

Luyện tập chữ cái Hiragana

University

60 Qs

Từ HSK1

Từ HSK1

University

54 Qs

từ mới 7 -10

từ mới 7 -10

University

52 Qs

Thai Review

Thai Review

6th Grade - Professional Development

52 Qs

一斤苹果多少钱

一斤苹果多少钱

University

60 Qs

Chọn nghĩa Tiếng Việt 3

Chọn nghĩa Tiếng Việt 3

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

English Class

FREE Resource

57 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trợ từ dùng ở cuối câu

Trợ từ chỉ sự sở hữu

Những cái này

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kia

Cơm trắng

Mua

Phân, xu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

法文

Cho, lấy cho

Hai

Tiếng Pháp

Cơm trắng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

韩文

Trứng

Tiếng Hàn

Hào

Ít

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

日文

Trợ từ dùng ở cuối câu

Canh

Tiếng Nhật

Buổi trưa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

西班牙文

Cho, lấy cho

Tiếng Tây Ban Nha

Bánh màn thầu, bánh bao chay

Rượu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

英文

Tiếng Hàn

Vài, những

Một số

Tiếng Anh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?