Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Trung

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Trung

University

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK FULL HANZI Part 1

HSK FULL HANZI Part 1

1st Grade - University

50 Qs

UTS Kiso Kanji

UTS Kiso Kanji

University

50 Qs

N3 新完全・漢字クイズ 第22−25回

N3 新完全・漢字クイズ 第22−25回

University

50 Qs

UAS Mandarin Sem-4 kelas BC AKPER 1819 ANDALUSIA 6 Juni 2020

UAS Mandarin Sem-4 kelas BC AKPER 1819 ANDALUSIA 6 Juni 2020

3rd Grade - University

50 Qs

HSK1 生词 ชุด 2

HSK1 生词 ชุด 2

6th Grade - University

50 Qs

Mandarin - Final Test Even Semester 2020/2021

Mandarin - Final Test Even Semester 2020/2021

University

51 Qs

Latihan Soal JFT ke 3

Latihan Soal JFT ke 3

University - Professional Development

50 Qs

LSĐ 5 + nâng cao

LSĐ 5 + nâng cao

University

48 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Trung

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Easy

Created by

Tô Khuyên

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào trong số sau đây có nghĩa là "nhân viên"?

职务 (zhíwù)

员工 (yuángōng)

会计 (kuàijì)

参加 (cānjiā)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu nào nói về số lượng nhân viên của một công ty?

你家离公司远吗?

那家公司不大,只有二百员工。

我在做什么职务?

今天你跟谁参加联欢会?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

小兰: 美花,你在什么公司工作?

"小兰" hỏi "美花" về điều gì trong cuộc hội thoại?

Địa chỉ của công ty

Số lượng nhân viên của công ty

Thời gian của buổi liên hoan

Công việc của "美花"

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "tắm"?

煮饭 (zhǔ fàn)

洗澡 (xǐzǎo)

复习 (fùxí)

听 (tīng)

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Trong câu "我六点起床,六点半吃早饭", từ nào chỉ thời gian thức dậy?

六点 (liù diǎn)

六点半 (liù diǎn bàn)

起床 (qǐchuáng)

吃早饭 (chī zǎofàn)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "nghỉ ngơi"?

工作 (gōngzuò)

休息 (xiūxī)

吃饭 (chīfàn)

学习 (xuéxí)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu nào dùng để hỏi về thời gian làm việc của ai đó?

你几点休息?

你工作到几点?

你今天做什么?

你喜欢吃什么?

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?