TOPIC 1 - HOLIDAYS

TOPIC 1 - HOLIDAYS

5th Grade

57 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tiếng việt live 2 .com

tiếng việt live 2 .com

1st - 12th Grade

61 Qs

Pre-Flyers

Pre-Flyers

4th - 5th Grade

60 Qs

tieng anh 5 unit 11

tieng anh 5 unit 11

5th Grade

54 Qs

E4 - Unit 12

E4 - Unit 12

1st - 5th Grade

61 Qs

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

1st - 12th Grade

58 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ 2

CỤM ĐỘNG TỪ 2

1st - 12th Grade

55 Qs

Đấu trường tri thức - Hưởng ứng ngày Pháp luật

Đấu trường tri thức - Hưởng ứng ngày Pháp luật

1st - 5th Grade

60 Qs

E5-Unit11 -New words

E5-Unit11 -New words

5th Grade

59 Qs

TOPIC 1 - HOLIDAYS

TOPIC 1 - HOLIDAYS

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Hard

Created by

To Thuy

FREE Resource

57 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ/phrases: 'Catch up with'

Ghi lại cái gì

Đứng cùng điểm hoặc cấp độ với ai đó

Đi về hướng của một địa điểm

Bắt kịp với

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ/phrases: 'Pick up'

Trông có vẻ như là

Đi hết quãng đường, theo đuổi mục tiêu

Hối tiếc khi phải nói với bạn

Dừng xe để đi đón ai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ/phrases: 'Check in'

Lên kế hoạch lộ trình

Bắt đầu một cuộc hành trình

Làm thủ tục nhận phòng/lên máy bay

Làm điều gì đó tình cờ, không có chủ đích

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ/phrases: 'Pull in'

Nghỉ lễ, nghỉ ngơi

Dừng xe bên lề đường

Khác với cái gì, ai đó

Đi theo một lộ trình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ/phrases: 'Check out'

Lên kế hoạch lộ trình

Tiếp tục cái gì, làm việc gì

Viết về cái gì

Trả phòng, điều tra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ/phrases: 'Run over'

Gặp tai nạn

Quan tâm đến cái gì, ai đó, hoặc việc làm gì đó

Trở lại từ một nơi

Va chạm với xe hơi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ/phrases: 'Drop off'

Thả ai đó ra khỏi xe; ngủ gật

Lên kế hoạch lộ trình

Sắp xếp cái gì với ai

Sống ở một nơi nào đó

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?