BÀI 1 MỞ RỘNG

BÀI 1 MỞ RỘNG

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cau hoi trac nghiem_TLH phát triển

Cau hoi trac nghiem_TLH phát triển

University

20 Qs

Giá trị hạnh phúc

Giá trị hạnh phúc

University

20 Qs

| SINH NHẬT ĐỘI | - TEST - K47

| SINH NHẬT ĐỘI | - TEST - K47

University

20 Qs

bài số 9

bài số 9

University

19 Qs

Câu hỏi về Thương mại Quốc tế

Câu hỏi về Thương mại Quốc tế

University

18 Qs

ÔN TẬP DIODE P2

ÔN TẬP DIODE P2

University

22 Qs

Câu hỏi về phần mềm và quản trị mạng

Câu hỏi về phần mềm và quản trị mạng

University

21 Qs

009

009

University

21 Qs

BÀI 1 MỞ RỘNG

BÀI 1 MỞ RỘNG

Assessment

Quiz

others

University

Easy

Created by

Trang Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là “khoa ngữ văn”?
전화
보기
국어국문학과

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“국적” nghĩa là gì?
người
quốc tịch
địa chỉ
khoa ngữ văn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là “vâng”?
국적
전화
국어국문학과

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“대학교” nghĩa là gì?
ngân hàng
thư điện tử, email
trường đại học
này

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là “sinh viên”?
주소
학번
대학생

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“보기” nghĩa là gì?
vâng
mẫu, ví dụ
ngân hàng
tôi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là “người”?
학과
보기
사람
대학교

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?