BÀI 4 MỞ RỘNG

BÀI 4 MỞ RỘNG

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

&7. Các chức năng quản trị

&7. Các chức năng quản trị

University

20 Qs

PURATOS LỄ HỘI BÁNH MÌ 2023

PURATOS LỄ HỘI BÁNH MÌ 2023

University

21 Qs

BÀI 4

BÀI 4

University

30 Qs

Trường TH&THCS Sơn Thọ - Bài kiểm tra cuối năm 2024-2025 Lớp 9

Trường TH&THCS Sơn Thọ - Bài kiểm tra cuối năm 2024-2025 Lớp 9

9th Grade - University

20 Qs

BÀI 1 MỞ RỘNG

BÀI 1 MỞ RỘNG

University

21 Qs

BÀI 5 MỞ RỘNG

BÀI 5 MỞ RỘNG

University

25 Qs

Giá trị hạnh phúc

Giá trị hạnh phúc

University

20 Qs

LT4_UDCB (61-80)

LT4_UDCB (61-80)

University

20 Qs

BÀI 4 MỞ RỘNG

BÀI 4 MỞ RỘNG

Assessment

Quiz

others

University

Hard

Created by

Trang Nguyễn

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'강사' nghĩa là gì?
giảng viên
sự làm thêm
quán cà phê

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'bảng kế hoạch' trong tiếng Hàn là gì?
생일파티
설날
계획표
명절

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'구경하다' nghĩa là gì?
tiệc sinh nhật
kỳ nghỉ
tầng
ngắm, xem

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'và' trong tiếng Hàn là gì?
휴가
아르바이트
그리고

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'등산' nghĩa là gì?
quán cà phê
việc leo núi
họp, hội nghị
kỳ thi, kỳ kiểm tra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'ngày lễ' trong tiếng Hàn là gì?
커피숍
등산
졸업하다
명절

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'방학' nghĩa là gì?
kỳ nghỉ (của học sinh)
ngày kỉ niệm chữ hangeul
tốt nghiệp
kỳ nghỉ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?