
bệnh học câu 191-236

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Hoà Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bệnh thấp tim được xếp vào loại bệnh:
Bệnh nhiễm khuẩn.
Bệnh nhiễm virus.
Bệnh viêm tự miễn.
Bệnh do ký sinh trùng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân gây bệnh thấp tim sau khi bị nhiễm khuẩn hầu họng, vi khuẩn gây bệnh là:
Liên cầu tan huyết nhóm A.
Liên cầu tan huyết nhóm B.
Nhiễm tụ cầu khuẩn.
Nhiễm phế cầu khuẩn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu hiện viêm màng ngoài tim trong bệnh thấp tim:
Tiếng tim mờ, nghe có tiếng thổi tâm thu ở mỏm.
Tiếng tim mờ, nghe có tiếng thổi tâm thu ở đáy tim.
Tiếng tim mạnh, nghe có tiếng cọ màng tim.
Tiếng tim mờ, nghe có tiếng cọ màng tim.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu hiện viêm van tim trong bệnh thấp tim:
Tiếng tim mờ, nghe có tiếng thổi tâm thu ở mỏm.
Tiếng tim mờ, nghe có tiếng thổi tâm thu ở đáy tim.
Nghe có tiếng thổi tâm thu ở mỏm tim.
Nghe có tiếng thổi tâm trương ở mỏm tim.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xét nghiệm máu có giá trị để chẩn đoán thấp tim:
Bạch cầu tăng, máu lắng giảm, sợi huyết giảm và ASLO tăng trên 200 đơn vị Todd.
Bạch cầu tăng, máu lắng tăng, sợi huyết tăng và ASLO tăng trên 200 đơn vị Todd.
Bạch cầu tăng, máu lắng tăng, sợi huyết giảm và ASLO tăng dưới 200 đơn vị Todd.
Bạch cầu tăng, máu lắng giảm, sợi huyết tăng và ASLO tăng trên 500 đơn vị Todd.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kháng sinh điều trị bệnh thấp tim hiệu quả nhất:
Penicillin.
Gentamicin.
Kanamycin.
Amoxicilin.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuốc chống viêm điều trị viêm đa khớp trong bệnh thấp tim:
Aspirin 100mg/kg/ngày.
Paracetamol 10mg/kg/ngày.
Voltaren 10mg/kg/ngày.
Prednisolon 1-2mg/kg/ngày.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
Kiểm tra nhiễm khuẩn bệnh viện

Quiz
•
University
45 questions
hệ tiêu hóa

Quiz
•
University
50 questions
shtbt5

Quiz
•
University
46 questions
Kiến thức chăm sóc sau mổ

Quiz
•
University
49 questions
Trắc Nghiệm Trình Dược Viên

Quiz
•
University
50 questions
shtbt4

Quiz
•
University
50 questions
điền

Quiz
•
University
51 questions
Bài 6: SỬ DỤNG HỢP LÝ THUỐC TIM MẠCH

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade