
Bệnh học câu 237-29

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Hoà Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người bệnh nữ 27 tuổi vào viện vì khó thở. Lúc NB vào viện không sốt, khó thở rút lõm thành ngực, nhịp thở 13 lần/p khám thấy lồng ngực hình thùng, co kéo cơ liên sườn, gõ hai phổi vang hơn bình thường, nghe hai phổi có nhiều ran rít và ran ngáy. Chẩn đoán nào là phù hợp:
Viêm phế quản cấp.
Viêm phế quản mạn.
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
Hen phế quản.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người bệnh nữ 27 tuổi vào viện vì khó thở. Lúc NB vào viện không sốt, khó thở rút lõm thành ngực, nhịp thở 13 lần/p khám thấy lồng ngực hình thùng, co kéo cơ liên sườn, gõ hai phổi vang hơn bình thường, nghe hai phổi có nhiều ran rít và ran ngáy. Lựa chọn thuốc xử trí cho NB:
Cephalexin 0,5g uống 6 viên /ngày.
Salbutamol 4mg uống 2 viên / ngày.
Paracetamol 500mg uống 2 viên/ ngày
Erythromycin 0,25g uống 4 viên/ ngày.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người bệnh nữ 27 tuổi vào viện vì khó thở. Lúc NB vào viện không sốt, khó thở rút lõm thành ngực, nhịp thở 13 lần/p khám thấy lồng ngực hình thùng, có kéo cơ liên sườn, gõ hai phổi vang hơn bình thường, nghe hai phổi có nhiều ran rít và ran ngáy. Lựa chọn tư thế nằm cho BN dễ thở:
Nằm ngửa, đầu thẳng.
Nằm ngửa đầu thấp.
Nằm ngửa đầu cao.
Nằm nghiêng đầu kê gối.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người bệnh nam giới 65 tuổi vào vì lý do sốt cao. Khi vào viện NB sổ 40° C, rét run, ho khạc đờm đặc, khó thở nhẹ tần số 30l/p. Khám phổi phải gõ đục, nghe rì rào phế nang giảm có nhiều ran ẩm, rung thanh phổi phải giảm. Chẩn đoán sơ bộ nào phù hợp:
Viêm phế quản cấp.
Đợt cấp COPD.
Hen phế quản.
Viêm phổi thuỳ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người bệnh (NB) 32 tuổi nam giới vào viện với lý do vàng da. NB bị vàng da trước khi vào viện 2 tuần, vào viện trong tình trạng mệt mỏi, ăn kém, nước tiểu 700ml/24 giờ, vàng da, gan to dưới bờ sườn 4cm mật độ mềm, bờ tù ấn tức. Nghiệm pháp Ludlow (-). Chẩn đoán sơ bộ nào phù hợp:
Viêm gan do virus.
Xơ gan giai đoạn còn bù
Áp xe gan do amip
Ứ mật do sỏi ống mật
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người bệnh (NB) 32 tuổi nam giới vào viện với lý do vàng da. NB bị vàng da trước khi vào viện 2 tuần, vào viện trong tình trạng mệt mỏi, ăn kém, nước tiểu 700ml/24 giờ, vàng da, gan to dưới bờ sườn 4cm mật độ mềm, bờ tù ấn tức. Nghiệm pháp Ludlow (-). Cần làm xét nghiệm gì để chẩn đoán:
Xét nghiệm đường máu và ure máu.
Xét nghiệm hồng cầu và bạch cầu.
Xét nghiệm men gan và bilirubin máu.
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người bệnh (NB) 32 tuổi nam giới vào viện với lý do vàng da. NB bị vàng da trước khi vào viện 2 tuần, vào viện trong tình trạng mệt mỏi, ăn kém, nước tiểu 700ml/24 giờ, vàng da, gan to dưới bờ sườn 4cm mật độ mềm, bờ tù ấn tức. Nghiệm pháp Ludlow (-), gia đình có người bị viêm gan. Chẩn đoán nào là phù hợp:
Viêm gan A.
Viêm gan B.
Viêm gan C.
Viêm gan D.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
rối loạn toan kiềm

Quiz
•
University
38 questions
Công nghệ

Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
bài 1

Quiz
•
University
37 questions
QTCL_Chương 3

Quiz
•
University
39 questions
Sinh lý hô hấp P2

Quiz
•
University
36 questions
Chuyên môn CSKH-P3

Quiz
•
University
42 questions
Câu hỏi về Hormone

Quiz
•
University
40 questions
Sinh lý hô hấp P1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University