
Kiểm tra Thực vật học 65C

Quiz
•
Biology
•
University
•
Easy
Thành Hoàng Trung
Used 4+ times
FREE Resource
65 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô thực vật được định nghĩa như thế nào?
Tập hợp các tế bào có hình dạng khác nhau nhưng cùng chức năng.
Tập hợp các tế bào có chung nguồn gốc, hình dạng, cấu tạo giống nhau và cùng thực hiện một chức năng sinh lý.
Tập hợp các tế bào phân chia nhanh để tạo thành cơ quan.
Tập hợp các tế bào không có mối liên hệ về nguồn gốc.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô phân sinh có đặc điểm nào sau đây?
Tế bào già, vách dày hóa gỗ.
Tế bào non, chưa phân hóa, có khả năng phân chia liên tục.
Tế bào chứa nhiều diệp lục để quang hợp.
Tế bào chết, vách thấm suberin.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô phân sinh ngọn có vai trò gì trong cây?
Làm cây tăng trưởng theo chiều ngang.
Làm cây tăng trưởng theo chiều cao.
Thực hiện chức năng dẫn truyền.
Bảo vệ các mô bên trong.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tầng sinh vỏ thuộc loại mô nào?
Mô phân sinh sơ cấp.
Mô phân sinh thứ cấp.
Mô che chở sơ cấp.
Mô cơ nâng đỡ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô che chở sơ cấp (biểu bì) có đặc điểm nào sau đây?
Tế bào chết, vách thấm suberin.
Tế bào sống, vách mỏng, có thể phủ lớp cutin.
Tế bào chứa nhiều diệp lục.
Tế bào phân chia liên tục.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lỗ khí trên lá đóng mở nhờ cơ chế nào?
Sự thay đổi áp suất không khí trong khoang khí.
Sự thay đổi áp suất trương nước trong tế bào lỗ khí.
Sự co giãn của lớp cutin trên bề mặt lá.
Sự phân chia của tế bào biểu bì.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô dày góc thuộc loại mô nào?
Mô che chở.
Mô dẫn.
Mô cơ (nâng đỡ).
Mô tiết.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
64 questions
Tổng hợp phôi thai

Quiz
•
University
61 questions
TẾ BÀO THỰC VẬT

Quiz
•
University
70 questions
Sinh học di truyền

Quiz
•
University
60 questions
Bài kiểm tra vi sinh vật đại cương

Quiz
•
University
61 questions
Sinh lý nội tiết

Quiz
•
University
62 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kì I

Quiz
•
11th Grade - University
69 questions
Ôn thi cuối HK2

Quiz
•
11th Grade - University
70 questions
tiến hóa

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade